Lang GJa GJinh, Vietnam
Facts and figures on Lang GJa GJinh at a glance
Name: Lang GJa GJinh (Làng Đá Đinh)Status: Place
Region name (Level 2): Thanh Pho Lao Cai
Region name (Level 1): Lao Cai
Country: Vietnam
Continent: Asia
Lang GJa GJinh is located in the region of Lao Cai. Lao Cai's capital Lao Cai (Lào Cai) is approximately 7.9 km / 4.9 mi away from Lang GJa GJinh (as the crow flies). The distance from Lang GJa GJinh to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 249 km / 155 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Lang GJa GJinh to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Lang GJa GJinh Làng Đá Đinh | Place | - | Lao Cai Tỉnh Lào Cai |
Map of Lang GJa GJinh
Hotels in Lang GJa GJinh
Find your hotel in Lang GJa GJinh now. Book a hotel for your stay in Lang GJa GJinh.Information on Lang GJa GJinh
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Lang GJa GJinh Làng Đá Đinh | Thanh Pho Lao Cai Thành Phố Lào Cai | Lao Cai Tỉnh Lào Cai | Vietnam | Asia |
Time in Lang GJa GJinh
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 11 May 2024 - 1:44am (01:44h) | No | Sat, 11 May 2024 - 1:44am (01:44h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Lang GJa GJinh
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 22°25'00.0"N (22.4166700°) | 103°57'00.0"E (103.9500000°) |
Distances from Lang GJa GJinh
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,484 km north of the equator | 10,410 km east of the prime meridian | Distances from Lang GJa GJinh |
Places around Lang GJa GJinh
26 places found within 5 km around Lang GJa GJinh. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Lao Vang Chai Lao Vàng Chải | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Xeo Ta Xẻo Tả | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Ta Phoi Tả Phời | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Luu Sung Ho Lừu Sũng Hồ | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Lung Thang Lùng Thàng | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Thon Phoi Thôn Phời | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ba Nam Tung Ba Nậm Tứng | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Lang Moi Làng Mới | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Xin Chai Xin Chải | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ta Ngai Tà Ngải | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ta Tum Ta Tum | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
An San An San | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Thon Coc Thôn Cốc | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
GJong Ho Đồng Hồ | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Cua Cai Cửa Cải | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Coc San Cốc San | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Nam Cuong Nam Cường | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Bac Cai Bac Cai | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Nam Hang Xa Nậm Hang Xa | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Vu Lung Sung Vù Lùng Sùng | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Ta Ngai Ta Ngải | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Khai Truong Khai Trường | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Luong Lao Luổng Lảo | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Luong GJo Luổng Đỏ | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Thon Tat Thôn Tât | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Chu Kong Ho Chu Kông Hồ | - | 5.0 km 3.1 mi | show |