Distances from Phu Quoc
You can sort the distances from Phu Quoc to the largest places in Vietnam alphabeticallyby population 1 - 50 of 131 places
[1] 2 3 »
Place | No | Population | Distance | Route |
Duong GJong Dương Đông | 1. | 15,000 | 9.6 km 6.0 mi | show |
Ha Tien Hà Tiên | 2. | 40,000 | 53 km 33 mi | show |
Rach Gia Rạch Giá | 3. | 228,356 | 121 km 75 mi | show |
Chau GJoc Châu Đốc | 4. | 70,239 | 130 km 80 mi | show |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | 5. | 98,399 | 152 km 95 mi | show |
Long Xuyen Long Xuyên | 6. | 272,365 | 156 km 97 mi | show |
Co GJo Cờ Đỏ | 7. | 116,576 | 157 km 98 mi | show |
Thot Not Thốt Nốt | 8. | 158,225 | 167 km 104 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 9. | 24,477 | 170 km 105 mi | show |
Thoi Lai Thới Lai | 10. | 109,684 | 171 km 107 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 11. | 23,109 | 173 km 108 mi | show |
Ca Mau Cà Mau | 12. | 111,894 | 176 km 109 mi | show |
O Mon Ô Môn | 13. | 129,683 | 178 km 111 mi | show |
Cao Lanh Cao Lãnh | 14. | 63,770 | 179 km 111 mi | show |
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành | 15. | 70,000 | 179 km 111 mi | show |
Phong GJien Phong Điền | 16. | 98,424 | 184 km 115 mi | show |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 17. | 132,000 | 189 km 118 mi | show |
Binh Thuy Bình Thủy | 18. | 113,565 | 191 km 119 mi | show |
Sa Dec Sa Dec | 19. | 203,588 | 191 km 119 mi | show |
Cai Rang Cái Răng | 20. | 86,278 | 193 km 120 mi | show |
Can Tho Cần Thơ | 21. | 812,088 | 197 km 122 mi | show |
Binh Minh Bình Minh | 22. | 94,862 | 200 km 124 mi | show |
Vinh Long Vĩnh Long | 23. | 137,870 | 215 km 134 mi | show |
Bac Lieu Bạc Liêu | 24. | 107,911 | 218 km 136 mi | show |
Soc Trang Sóc Trăng | 25. | 114,453 | 228 km 142 mi | show |
Vinh Chau Vĩnh Châu | 26. | 183,918 | 241 km 150 mi | show |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 27. | 8,887 | 249 km 155 mi | show |
Tay Ninh Tây Ninh | 28. | 135,254 | 255 km 159 mi | show |
Phu Khuong Phú Khương | 29. | 47,966 | 257 km 160 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 30. | 122,310 | 258 km 160 mi | show |
Tra Vinh Trà Vinh | 31. | 57,408 | 258 km 161 mi | show |
Ben Tre Bến Tre | 32. | 124,449 | 259 km 161 mi | show |
Tan An Tân An | 33. | 215,250 | 265 km 164 mi | show |
Cu Chi Củ Chi | 34. | 75,000 | 282 km 175 mi | show |
Go Cong Gò Công | 35. | 97,709 | 291 km 181 mi | show |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 36. | 8,993,082 | 293 km 182 mi | show |
Can Giuoc Cần Giuộc | 37. | 152,200 | 294 km 182 mi | show |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 38. | 91,009 | 299 km 186 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 39. | 17,264 | 302 km 188 mi | show |
Thuan An Thuận An | 40. | 588,616 | 304 km 189 mi | show |
Di An Dĩ An | 41. | 474,681 | 310 km 192 mi | show |
Bien Hoa Biên Hòa | 42. | 830,829 | 317 km 197 mi | show |
Binh Long Bình Long | 43. | 15,000 | 322 km 200 mi | show |
Can Gio Cần Giờ | 44. | 55,137 | 323 km 201 mi | show |
Con Son Côn Sơn | 45. | 1,500 | 336 km 209 mi | show |
Vung Tau Vũng Tàu | 46. | 341,552 | 337 km 209 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 47. | 23,978 | 343 km 213 mi | show |
La Gi La Gi | 48. | 160,652 | 414 km 257 mi | show |
Bao Loc Bảo Lộc | 49. | 151,915 | 438 km 272 mi | show |
Gia Nghia Gia Nghĩa | 50. | 61,413 | 445 km 277 mi | show |
1 - 50 of 131 places
[1] 2 3 »