Distances from Truong GJinh

Distances from Truong GJinh to the largest cities and places in Vietnam. Have a closer look at the distances from Truong GJinh to the largest places in Vietnam.

You can sort the distances from Truong GJinh to the largest places in Vietnam by distancealphabeticallyby population
1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »  
Distances from Truong GJinh to the largest places in Vietnam
PlaceNoPopulationDistanceRoute
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City1.8,993,082610 km 379 mishow
Hanoi Hanoi2.8,053,663596 km 371 mishow
Da Nang Da Nang3.988,56115.0 km 9.3 mishow
Haiphong Haiphong4.841,520550 km 342 mishow
Bien Hoa Biên Hòa5.830,829591 km 367 mishow
Can Tho Cần Thơ6.812,088721 km 448 mishow
Thuan An Thuận An7.588,616596 km 371 mishow
Di An Dĩ An8.474,681597 km 371 mishow
Hue Huế9.351,45666 km 41 mishow
Vung Tau Vũng Tàu10.341,552651 km 405 mishow
Nha Trang Nha Trang11.283,441447 km 278 mishow
Long Xuyen Long Xuyên12.272,365699 km 434 mishow
Thai Nguyen Thái Nguyên13.249,004655 km 407 mishow
Ninh Hoa Ninh Hòa14.240,750418 km 260 mishow
Rach Gia Rạch Giá15.228,356753 km 468 mishow
Chi Linh Chí Linh16.220,421583 km 362 mishow
Tan An Tân An17.215,250647 km 402 mishow
Qui Nhon Qui Nhon18.210,338287 km 178 mishow
Sa Dec Sa Dec19.203,588696 km 432 mishow
Da Lat Ðà Lạt20.197,000465 km 289 mishow
Nam GJinh Nam Định21.193,499522 km 324 mishow
Vinh Chau Vĩnh Châu22.183,918790 km 491 mishow
Phu Quoc Phú Quốc23.179,480785 km 488 mishow
Kon Tum Kon Tum24.172,712196 km 122 mishow
GJong Hoi Đồng Hới25.169,000217 km 135 mishow
Tam Ky Tam Kỳ26.165,24073 km 45 mishow
Vinh Vinh27.163,759382 km 238 mishow
GJuc Trong Đưc Trọng28.161,232488 km 303 mishow
Phan Thiet Phan Thiết29.160,652577 km 359 mishow
La Gi La Gi30.160,652608 km 378 mishow
Thot Not Thốt Nốt31.158,225707 km 439 mishow
Can Giuoc Cần Giuộc32.152,200632 km 392 mishow
Bao Loc Bảo Lộc33.151,915509 km 316 mishow
Ha Long Hạ Long34.148,066549 km 341 mishow
Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột35.146,975383 km 238 mishow
Cam Ranh Cam Ranh36.146,771481 km 299 mishow
Huyen Lam Ha Huyện Lâm Hà37.144,707478 km 297 mishow
Viet Tri Việt Trì38.140,935646 km 401 mishow
Vinh Long Vĩnh Long39.137,870691 km 430 mishow
Cam Pha Cẩm Phả40.135,477552 km 343 mishow
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines41.135,477553 km 343 mishow
Tay Ninh Tây Ninh42.135,254576 km 358 mishow
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh43.132,000694 km 431 mishow
O Mon Ô Môn44.129,683720 km 447 mishow
Buon Ho Buôn Hồ45.127,920352 km 219 mishow
Ben Tre Bến Tre46.124,449679 km 422 mishow
My Tho Mỹ Tho47.122,310667 km 415 mishow
Co GJo Cờ Đỏ48.116,576729 km 453 mishow
Soc Trang Sóc Trăng49.114,453761 km 473 mishow
Pleiku Pleiku50.114,225237 km 147 mishow

1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »