Distances from Trinh Huong

Distances from Trinh Huong to the largest cities and places in Vietnam. Have a closer look at the distances from Trinh Huong to the largest places in Vietnam.

You can sort the distances from Trinh Huong to the largest places in Vietnam by distancealphabeticallyby population
1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »  
Distances from Trinh Huong to the largest places in Vietnam
PlaceNoPopulationDistanceRoute
Haiphong Haiphong1.841,5206.7 km 4.2 mishow
Thanh Pho Uong Bi Thành Phố Uông Bí2.63,82918 km 11 mishow
Hai Duong Hải Dương3.58,03033 km 21 mishow
Chi Linh Chí Linh4.220,42138 km 24 mishow
Ha Long Hạ Long5.148,06644 km 27 mishow
Cat Ba Cát Bà6.30,00046 km 29 mishow
Cung Kiem Cung Kiệm7.80,00059 km 37 mishow
Thai Binh Thái Bình8.53,07161 km 38 mishow
Bac Giang Bắc Giang9.53,72862 km 38 mishow
Cam Pha Cẩm Phả10.135,47766 km 41 mishow
Bac Ninh Bắc Ninh11.43,56467 km 41 mishow
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines12.135,47768 km 43 mishow
Hung Yen Hưng Yên13.40,27369 km 43 mishow
Nam GJinh Nam Định14.193,49973 km 45 mishow
Phu Ninh Phù Ninh15.4,00075 km 47 mishow
Co Loa Cổ Lóa16.16,51484 km 52 mishow
Hanoi Hanoi17.8,053,66385 km 53 mishow
Phu Ly Phủ Lý18.31,80187 km 54 mishow
Ha GJong Hà Đông19.50,87791 km 56 mishow
Quang Minh Quang Minh20.25,00096 km 60 mishow
Ninh Binh Ninh Bình21.36,864101 km 63 mishow
Lang Son Lạng Sơn22.55,981105 km 65 mishow
Xuan Mai Xuân Mai23.25,100111 km 69 mishow
Thai Nguyen Thái Nguyên24.249,004112 km 70 mishow
Thi Tran GJong GJang Thị Trấn Đồng Đăng25.8,922115 km 72 mishow
Vinh Yen Vĩnh Yên26.17,876117 km 73 mishow
Son Tay Sơn Tây27.76,956121 km 75 mishow
Bim Son Bỉm Sơn28.53,754125 km 77 mishow
Hoa Binh Hòa Bình29.105,260137 km 85 mishow
Viet Tri Việt Trì30.140,935137 km 85 mishow
Mong Cai Móng Cái31.72,960152 km 95 mishow
Thanh Hoa Thanh Hóa32.112,473155 km 96 mishow
Bac Kan Bắc Kạn33.17,701161 km 100 mishow
Tuyen Quang Tuyên Quang34.36,430180 km 112 mishow
Cao Bang Cao Bằng35.73,549199 km 124 mishow
Yen Bai Yên Bái36.96,540201 km 125 mishow
Nghia Lo Nghĩa Lộ37.68,206234 km 145 mishow
Vinh Vinh38.163,759269 km 167 mishow
Yen Vinh Yên Vinh39.107,082271 km 168 mishow
Ha Giang Hà Giang40.32,690273 km 170 mishow
Son La Sơn La41.19,054287 km 179 mishow
Ha Tinh Hà Tĩnh42.27,728297 km 185 mishow
Ta Van Tả Van43.500326 km 202 mishow
Lao Chai Lao Chải44.2,324327 km 203 mishow
Lao Cai Lào Cai45.36,502328 km 204 mishow
Sa Pa Sa Pa46.10,554331 km 206 mishow
Cat Cat Cát Cát47.1,000332 km 206 mishow
Dien Bien Phu Dien Bien Phu48.40,282380 km 236 mishow
Muong Lay Mường Lay49.20,450384 km 239 mishow
GJong Hoi Đồng Hới50.169,000384 km 239 mishow

1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »