Thanh Hoa, Vietnam
Facts and figures on Thanh Hoa at a glance
Region name: Thanh Hoa (Tỉnh Thanh Hóa)Status: Primary administrative region
Population: 3,412,600 people
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Thanh Hoa (Tỉnh Thanh Hóa) is located in the regional capital Thanh Hoa (Thanh Hóa) with a population of 112,473 people.
The distance as the crow flies from Thanh Hoa's regional capital Thanh Hoa to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 136 km (84 mi).
Region | Population | Regional capital | Population |
Thanh Hoa Tỉnh Thanh Hóa | 3,412,600 people | Thanh Hoa Thanh Hóa | 112,473 people |
Compare with other regions in Vietnam.
Map of Thanh Hoa
Information on Thanh Hoa
Region name | Regional capital | Subregions | Country | Continent |
Thanh Hoa Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hoa Thanh Hóa | 27 | Vietnam | Asia |
Time in Thanh Hoa
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Fri, 26 Apr 2024 - 9:58am (09:58h) | No | Fri, 26 Apr 2024 - 9:58am (09:58h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Thanh Hoa
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 20°04'00.0"N (20.0666700°) | 105°19'60.0"E (105.3333300°) |
Subregions in Thanh Hoa
There are 27 administrative subregions in Thanh Hoa.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Huyen Ba Thuoc Huyện Bá Thước | 1. | 101,323 | Canh Nang Cành Nàng | - |
Huyen Cam Thuy Huyện Cẩm Thủy | 2. | 110,815 | Cam Thuy Cẩm Thủy | - |
Huyen GJong Son Huyện Đông Sơn | 3. | 110,700 | Rung Thong Rừng Thông | - |
Huyen Ha Trung Huyện Hà Trung | 4. | 122,536 | Ha Trung Hà Trung | - |
Huyen Hau Loc Huyện Hậu Lộc | 5. | 183,852 | Hau Loc Hậu Lộc | - |
Huyen Hoang Hoa Huyện Hoằng Hóa | 6. | 253,450 | But Son Bút Sơn | - |
Huyen Lang Chanh Huyện Lang Chánh | 7. | 43,913 | Lang Chanh Lang Chánh | - |
Huyen Muong Lat Huyện Mường Lát | 8. | 30,318 | Muong Lat Mường Lát | - |
Huyen Nga Son Huyện Nga Sơn | 9. | 148,676 | Nga Son Nga Sơn | - |
Huyen Ngoc Lac Huyện Ngọc Lặc | 10. | 136,210 | Ngoc Lac Ngọc Lặc | - |
Huyen Nhu Thanh Huyện Như Thanh | 11. | 82,841 | Ben Sung Bến Sung | - |
Huyen Nhu Xuan Huyện Như Xuân | 12. | 59,713 | Yen Cat Yên Cát | - |
Huyen Nong Cong Huyện Nông Cống | 13. | 185,052 | Nong Cong Nông Cống | - |
Huyen Quan Hoa Huyện Quan Hóa | 14. | 42,905 | Quan Hoa Quan Hóa | - |
Huyen Quan Son Huyện Quan Sơn | 15. | 34,942 | Quan Son Quan Sơn | - |
Huyen Quang Xuong Huyện Quảng Xương | 16. | 276,524 | Quang Xuong Quảng Xương | - |
Huyen Thach Thanh Huyện Thạch Thành | 17. | 143,080 | Kim Tan Kim Tân | - |
Huyen Thieu Hoa Huyện Thiệu Hóa | 18. | 190,383 | Van Ha Vạn Hà | - |
Huyen Tho Xuan Huyện Thọ Xuân | 19. | 233,603 | Tho Xuan Thọ Xuân | - |
Huyen Thuong Xuan Huyện Thường Xuân | 20. | 88,162 | Thuong Xuan Thường Xuân | - |
Huyen Tinh Gia Huyện Tĩnh Gia | 21. | 307,304 | Tinh Gia Tĩnh Gia | - |
Huyen Trieu Son Huyện Triệu Sơn | 22. | 213,115 | Trieu Son Triệu Sơn | - |
Huyen Vinh Loc Huyện Vĩnh Lộc | 23. | 87,219 | Vinh Loc Vĩnh Lộc | - |
Huyen Yen GJinh Huyện Yên Định | 24. | 172,527 | Quan Lao Quán Lào | - |
Thanh Pho Thanh Hoa Thành Phố Thanh Hóa | 25. | - | Thanh Hoa Thanh Hóa | 112,473 |
Thi Xa Bim Son Thị Xã Bỉm Sơn | 26. | - | - | - |
Thi Xa Sam Son Thị Xã Sầm Sơn | 27. | - | - | - |