Huyen Thieu Hoa, Vietnam
Facts and figures on Huyen Thieu Hoa at a glance
Region name: Huyen Thieu Hoa (Huyện Thiệu Hóa)Status: Adminstrative subregion
Population: 190,383 people
Region name (Level 1): Thanh Hoa Tỉnh Thanh Hóa
Country: Vietnam
Continent: Asia
The regional headquarters of Huyen Thieu Hoa (Huyện Thiệu Hóa) is located in Van Ha (Vạn Hà). The distance as the crow flies from Huyen Thieu Hoa's regional headquarters Van Ha to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 127 km (79 mi).
Region | Population | Regional headquarters | Population |
Huyen Thieu Hoa Huyện Thiệu Hóa | 190,383 people | Van Ha Vạn Hà | - |
Compare with other regions in Thanh Hoa.
Map of Huyen Thieu Hoa
Information on Huyen Thieu Hoa
Region name | Region name Level 1 | Country | Continent |
Huyen Thieu Hoa Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hoa Tỉnh Thanh Hóa | Vietnam | Asia |
Time in Huyen Thieu Hoa
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sun, 5 May 2024 - 8:49pm (20:49h) | No | Sun, 5 May 2024 - 8:49pm (20:49h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Huyen Thieu Hoa
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 19°53'49.7"N (19.8971300°) | 105°40'53.2"E (105.6814400°) |
Subregions in Huyen Thieu Hoa
There are 27 administrative subregions in Huyen Thieu Hoa.Region | No | Population | Regional capital | Capital population |
Xa Thieu Chau Xã Thiệu Châu | 1. | - | - | - |
Xa Thieu Chinh Xã Thiệu Chính | 2. | - | - | - |
Xa Thieu Cong Xã Thiệu Công | 3. | - | - | - |
Xa Thieu Duy Xã Thiệu Duy | 4. | - | - | - |
Xa Thieu Giang Xã Thiệu Giang | 5. | - | - | - |
Xa Thieu Giao Xã Thiệu Giao | 6. | - | - | - |
Xa Thieu GJo Xã Thiệu Đô | 7. | - | - | - |
Xa Thieu Hoa Xã Thiệu Hòa | 8. | - | - | - |
Xa Thieu Hop Xã Thiệu Hợp | 9. | - | - | - |
Xa Thieu Long Xã Thiệu Long | 10. | - | - | - |
Xa Thieu Ly Xã Thiệu Lý | 11. | - | - | - |
Xa Thieu Minh Xã Thiệu Minh | 12. | - | - | - |
Xa Thieu Ngoc Xã Thiệu Ngọc | 13. | - | - | - |
Xa Thieu Nguyen Xã Thiệu Nguyên | 14. | - | - | - |
Xa Thieu Phu Xã Thiệu Phú | 15. | - | - | - |
Xa Thieu Phuc Xã Thiệu Phúc | 16. | - | - | - |
Xa Thieu Quang Xã Thiệu Quang | 17. | - | - | - |
Xa Thieu Tam Xã Thiệu Tâm | 18. | - | - | - |
Xa Thieu Tan Xã Thiệu Tân | 19. | - | - | - |
Xa Thieu Thanh Xã Thiệu Thành | 20. | - | - | - |
Xa Thieu Thinh Xã Thiệu Thịnh | 21. | - | - | - |
Xa Thieu Tien Xã Thiệu Tiến | 22. | - | - | - |
Xa Thieu Toan Xã Thiệu Toán | 23. | - | - | - |
Xa Thieu Trung Xã Thiệu Trung | 24. | - | - | - |
Xa Thieu Van Xã Thiệu Vận | 25. | - | - | - |
Xa Thieu Vien Xã Thiệu Viên | 26. | - | - | - |
Xa Thieu Vu Xã Thiệu Vũ | 27. | - | - | - |