Distances from Tay Ninh

Distances from Tay Ninh to the largest cities and places in Vietnam. Have a closer look at the distances from Tay Ninh to the largest places in Vietnam.

You can sort the distances from Tay Ninh to the largest places in Vietnam by distancealphabeticallyby population
1 - 50 of 131 places
[1]   2   3   »  
Distances from Tay Ninh to the largest places in Vietnam
PlaceNoPopulationDistanceRoute
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City1.8,993,08279 km 49 mishow
Hanoi Hanoi2.8,053,6631,082 km 672 mishow
Da Nang Da Nang3.988,561577 km 359 mishow
Haiphong Haiphong4.841,5201,066 km 662 mishow
Bien Hoa Biên Hòa5.830,82989 km 55 mishow
Can Tho Cần Thơ6.812,088146 km 91 mishow
Thuan An Thuận An7.588,61680 km 50 mishow
Di An Dĩ An8.474,68186 km 53 mishow
Hue Huế9.351,456596 km 370 mishow
Vung Tau Vũng Tàu10.341,552152 km 95 mishow
Nha Trang Nha Trang11.283,441353 km 219 mishow
Long Xuyen Long Xuyên12.272,365126 km 78 mishow
Thai Nguyen Thái Nguyên13.249,0041,145 km 712 mishow
Ninh Hoa Ninh Hòa14.240,750355 km 221 mishow
Rach Gia Rạch Giá15.228,356182 km 113 mishow
Chi Linh Chí Linh16.220,4211,087 km 675 mishow
Tan An Tân An17.215,25093 km 58 mishow
Qui Nhon Qui Nhon18.210,338437 km 271 mishow
Sa Dec Sa Dec19.203,588119 km 74 mishow
Da Lat Ðà Lạt20.197,000265 km 165 mishow
Nam GJinh Nam Định21.193,4991,016 km 631 mishow
Vinh Chau Vĩnh Châu22.183,918221 km 138 mishow
Phu Quoc Phú Quốc23.179,480255 km 159 mishow
Kon Tum Kon Tum24.172,712397 km 247 mishow
GJong Hoi Đồng Hới25.169,000688 km 428 mishow
Tam Ky Tam Kỳ26.165,240540 km 336 mishow
Vinh Vinh27.163,759821 km 510 mishow
GJuc Trong Đưc Trọng28.161,232253 km 157 mishow
La Gi La Gi29.160,652197 km 122 mishow
Phan Thiet Phan Thiết30.160,652223 km 139 mishow
Thot Not Thốt Nốt31.158,225131 km 81 mishow
Can Giuoc Cần Giuộc32.152,200100 km 62 mishow
Bao Loc Bảo Lộc33.151,915188 km 117 mishow
Ha Long Hạ Long34.148,0661,079 km 670 mishow
Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột35.146,975260 km 161 mishow
Cam Ranh Cam Ranh36.146,771341 km 212 mishow
Huyen Lam Ha Huyện Lâm Hà37.144,707238 km 148 mishow
Viet Tri Việt Trì38.140,9351,117 km 694 mishow
Vinh Long Vĩnh Long39.137,870118 km 74 mishow
Cam Pha Cẩm Phả40.135,4771,087 km 676 mishow
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines41.135,4771,088 km 676 mishow
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh42.132,000118 km 73 mishow
O Mon Ô Môn43.129,683143 km 89 mishow
Buon Ho Buôn Hồ44.127,920301 km 187 mishow
Ben Tre Bến Tre45.124,449123 km 76 mishow
My Tho Mỹ Tho46.122,310110 km 68 mishow
Co GJo Cờ Đỏ47.116,576154 km 96 mishow
Soc Trang Sóc Trăng48.114,453191 km 119 mishow
Pleiku Pleiku49.114,225362 km 225 mishow
Binh Thuy Bình Thủy50.113,565143 km 89 mishow

1 - 50 of 131 places
[1]   2   3   »