Distances from Nha Bich
You can sort the distances from Nha Bich to the largest places in Vietnam alphabeticallyby population 1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »
Place | No | Population | Distance | Route |
Binh Long Bình Long | 1. | 15,000 | 20 km 12 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 2. | 23,978 | 22 km 13 mi | show |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 3. | 91,009 | 57 km 35 mi | show |
Cu Chi Củ Chi | 4. | 75,000 | 62 km 38 mi | show |
Bien Hoa Biên Hòa | 5. | 830,829 | 63 km 39 mi | show |
Thuan An Thuận An | 6. | 588,616 | 63 km 39 mi | show |
Phu Khuong Phú Khương | 7. | 47,966 | 65 km 40 mi | show |
Di An Dĩ An | 8. | 474,681 | 66 km 41 mi | show |
Tay Ninh Tây Ninh | 9. | 135,254 | 68 km 42 mi | show |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 10. | 8,993,082 | 75 km 46 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 11. | 17,264 | 89 km 55 mi | show |
Can Giuoc Cần Giuộc | 12. | 152,200 | 98 km 61 mi | show |
Tan An Tân An | 13. | 215,250 | 111 km 69 mi | show |
Bao Loc Bảo Lộc | 14. | 151,915 | 122 km 76 mi | show |
Gia Nghia Gia Nghĩa | 15. | 61,413 | 123 km 76 mi | show |
Can Gio Cần Giờ | 16. | 55,137 | 124 km 77 mi | show |
Go Cong Gò Công | 17. | 97,709 | 125 km 78 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 18. | 122,310 | 131 km 81 mi | show |
Vung Tau Vũng Tàu | 19. | 341,552 | 135 km 84 mi | show |
Ben Tre Bến Tre | 20. | 124,449 | 143 km 89 mi | show |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 21. | 8,887 | 147 km 91 mi | show |
La Gi La Gi | 22. | 160,652 | 150 km 93 mi | show |
Vinh Long Vĩnh Long | 23. | 137,870 | 159 km 99 mi | show |
Cao Lanh Cao Lãnh | 24. | 63,770 | 163 km 101 mi | show |
Phan Thiet Phan Thiết | 25. | 160,652 | 166 km 103 mi | show |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 26. | 132,000 | 168 km 104 mi | show |
Sa Dec Sa Dec | 27. | 203,588 | 168 km 105 mi | show |
Huyen Lam Ha Huyện Lâm Hà | 28. | 144,707 | 170 km 106 mi | show |
GJinh Van Đinh Văn | 29. | 16,036 | 172 km 107 mi | show |
Tra Vinh Trà Vinh | 30. | 57,408 | 176 km 109 mi | show |
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành | 31. | 70,000 | 179 km 111 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 32. | 23,109 | 183 km 113 mi | show |
Long Xuyen Long Xuyên | 33. | 272,365 | 184 km 115 mi | show |
Binh Minh Bình Minh | 34. | 94,862 | 185 km 115 mi | show |
GJuc Trong Đưc Trọng | 35. | 161,232 | 186 km 115 mi | show |
Thot Not Thốt Nốt | 36. | 158,225 | 186 km 115 mi | show |
Binh Thuy Bình Thủy | 37. | 113,565 | 189 km 117 mi | show |
Can Tho Cần Thơ | 38. | 812,088 | 190 km 118 mi | show |
O Mon Ô Môn | 39. | 129,683 | 193 km 120 mi | show |
Chau GJoc Châu Đốc | 40. | 70,239 | 193 km 120 mi | show |
Cai Rang Cái Răng | 41. | 86,278 | 195 km 121 mi | show |
Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột | 42. | 146,975 | 197 km 122 mi | show |
Da Lat Ðà Lạt | 43. | 197,000 | 198 km 123 mi | show |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | 44. | 98,399 | 200 km 124 mi | show |
Phong GJien Phong Điền | 45. | 98,424 | 200 km 125 mi | show |
Thoi Lai Thới Lai | 46. | 109,684 | 201 km 125 mi | show |
Co GJo Cờ Đỏ | 47. | 116,576 | 208 km 129 mi | show |
Soc Trang Sóc Trăng | 48. | 114,453 | 225 km 140 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 49. | 24,477 | 232 km 144 mi | show |
Buon Ho Buôn Hồ | 50. | 127,920 | 239 km 148 mi | show |
1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »