Qui Hoa, Vietnam
Facts and figures on Qui Hoa at a glance
Name: Qui Hoa (Quí Hoa)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Quynh Luu
Region name (Level 1): Nghe An
Country: Vietnam
Continent: Asia
Qui Hoa is located in the region of Nghe An. Nghe An's capital Vinh (Vinh) is approximately 47 km / 29 mi away from Qui Hoa (as the crow flies). The distance from Qui Hoa to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 214 km / 133 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Qui Hoa to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Qui Hoa Quí Hoa | Place | - | Nghe An Tỉnh Nghệ An |
Map of Qui Hoa
Hotels in Qui Hoa
Find your hotel in Qui Hoa now. Book a hotel for your stay in Qui Hoa.Information on Qui Hoa
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Qui Hoa Quí Hoa | Huyen Quynh Luu Huyện Quỳnh Lưu | Nghe An Tỉnh Nghệ An | Vietnam | Asia |
Time in Qui Hoa
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sun, 19 May 2024 - 11:15am (11:15h) | No | Sun, 19 May 2024 - 11:15am (11:15h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Qui Hoa
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 19°06'00.0"N (19.1000000°) | 105°40'60.0"E (105.6833300°) |
Distances from Qui Hoa
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,116 km north of the equator | 10,881 km east of the prime meridian | Distances from Qui Hoa |
Places around Qui Hoa
55 places found within 5 km around Qui Hoa. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Thanh GJam Thanh Đàm | - | 0.0 km 0.0 mi | show |
Van Thai Văn Thái | - | 0.0 km 0.0 mi | show |
Xom Ram Xóm Râm | - | 0.0 km 0.0 mi | show |
Tien Thang Tiên Thắng | - | 0.3 km 0.2 mi | show |
Phu Ninh Phú Ninh | - | 0.4 km 0.2 mi | show |
Thanh GJoai Thanh Đoài | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Hai Thang Hải Thắng | - | 0.6 km 0.4 mi | show |
Ky Son Kỳ Sơn | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Phu Lien Phú Liên | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Thanh Cong Thành Công | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
GJuc Nam Đức Nam | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
GJai Bac Đại Bắc | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Xom Con Xóm Cồn | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
GJai Tan Đại Tân | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Thanh Son Thanh Sơn | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Thang Loi Thắng Lợi | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
But Lien Bút Liễn | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Ngoc Lam Ngọc Lâm | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Minh Thanh Minh Thành | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Lang Truong Làng Trường | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Thong Nhat Thống Nhất | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Toan Thang Toàn Thắng | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Tho Thanh Thọ Thành | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Ngoc Thanh Ngọc Thanh | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Van Truong Văn Trường | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Phu Nghia Thuong Phú Nghĩa Thượng | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Vinh Yen Tay Vĩnh Yên Tây | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Lang Quen Làng Quèn | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Xom Giua Xóm Giữa | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Lang Nam Làng Nam | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Ngoc GJoai Ngọc Đoài | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Tu Tan Tứ Tân | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Yen GJong Yên Đông | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Xom Tri Xóm Trị | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Nam Tien Nam Tiến | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Van Phuc Văn Phúc | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Phu GJuc Phú Đức | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Lam Son Lam Sơn | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Nam Yen Nam Yên | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Son Hai Sơn Hải | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Yen Binh Yên Bình | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Hung Phong Hùng Phong | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Cam Truong Cẩm Trường | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Minh Son Minh Sơn | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Vinh Ngai Vĩnh Ngãi | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Xom My Tho Xóm Mỹ Thọ | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Tu Tan Tứ Tân | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Tien Yen Tiên Yên | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Hong Chau Hồng Châu | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Hung Nghia Hùng Nghĩa | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Nghia Hung Nghĩa Hùng | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tran Phu Trần Phú | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
GJong Ket Đồng Kết | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Thuong Yen Thượng Yên | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Con Hao Cồn Hào | - | 4.8 km 3.0 mi | show |