Phu Nghia Thuong, Vietnam
Facts and figures on Phu Nghia Thuong at a glance
Name: Phu Nghia Thuong (Phú Nghĩa Thượng)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Quynh Luu
Region name (Level 1): Nghe An
Country: Vietnam
Continent: Asia
Phu Nghia Thuong is located in the region of Nghe An. Nghe An's capital Vinh (Vinh) is approximately 49 km / 31 mi away from Phu Nghia Thuong (as the crow flies). The distance from Phu Nghia Thuong to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 212 km / 132 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Phu Nghia Thuong to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Phu Nghia Thuong Phú Nghĩa Thượng | Place | - | Nghe An Tỉnh Nghệ An |
Map of Phu Nghia Thuong
Hotels in Phu Nghia Thuong
Find your hotel in Phu Nghia Thuong now. Book a hotel for your stay in Phu Nghia Thuong.Information on Phu Nghia Thuong
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Phu Nghia Thuong Phú Nghĩa Thượng | Huyen Quynh Luu Huyện Quỳnh Lưu | Nghe An Tỉnh Nghệ An | Vietnam | Asia |
Time in Phu Nghia Thuong
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Mon, 20 May 2024 - 7:06am (07:06h) | No | Mon, 20 May 2024 - 7:06am (07:06h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Phu Nghia Thuong
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 19°07'00.0"N (19.1166700°) | 105°42'00.0"E (105.7000000°) |
Distances from Phu Nghia Thuong
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,118 km north of the equator | 10,881 km east of the prime meridian | Distances from Phu Nghia Thuong |
Places around Phu Nghia Thuong
61 places found within 5 km around Phu Nghia Thuong. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Vinh Yen Tay Vĩnh Yên Tây | - | 0.0 km 0.0 mi | show |
Thang Loi Thắng Lợi | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Nam Tien Nam Tiến | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Tu Tan Tứ Tân | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Tu Tan Tứ Tân | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Xom Giua Xóm Giữa | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Lang Quen Làng Quèn | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
But Lien Bút Liễn | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Toan Thang Toàn Thắng | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Xom My Tho Xóm Mỹ Thọ | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Yen GJong Yên Đông | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Minh Son Minh Sơn | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Xom Con Xóm Cồn | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Nghia Hung Nghĩa Hùng | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Son Hai Sơn Hải | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Ky Son Kỳ Sơn | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Phu Ninh Phú Ninh | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Phu Thanh Phú Thanh | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Phu GJuc Phú Đức | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Qui Hoa Quí Hoa | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Thanh GJam Thanh Đàm | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Van Thai Văn Thái | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Xom Ram Xóm Râm | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Nghia Trung Nghĩa Trung | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Thong Nhat Thống Nhất | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Minh Tien Minh Tiến | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Hai Thang Hải Thắng | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
GJai Tan Đại Tân | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Tien Thang Tiên Thắng | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Phu Lien Phú Liên | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Thanh GJoai Thanh Đoài | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Nghia GJong Nghĩa Đông | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Nam Yen Nam Yên | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Minh Thanh Minh Thành | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
GJuc Nam Đức Nam | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
GJai Bac Đại Bắc | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Thanh Cong Thành Công | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Minh Tan Minh Tân | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Xom Tri Xóm Trị | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Manh Son Mạnh Sơn | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Hop Cong Hợp Công | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Cam Truong Cẩm Trường | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Thuong Yen Thượng Yên | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Phu Luong Phú Lương | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ngoc Thanh Ngọc Thanh | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ngoc GJoai Ngọc Đoài | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Thanh Son Thanh Sơn | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Van Thong Văn Thống | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Phu GJa Phú Đa | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Phu Nghia Ha Phú Nghĩa Hạ | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Quynh GJoi Quỳnh Đôi | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Xom Van Mach Xóm Văn Mạch | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Ngoc Lam Ngọc Lâm | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Lang Truong Làng Trường | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tho Thanh Thọ Thành | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Hop Ky Hợp Kỳ | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Xom Tam Xóm Tám | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tan Hop Tân Hợp | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Hoc Van Học Vân | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Tien Yen Tiên Yên | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Con Say Cồn Sấy | - | 4.8 km 3.0 mi | show |