Distances from Nghi Xuan

Distances from Nghi Xuan to the largest cities and places in Vietnam. Have a closer look at the distances from Nghi Xuan to the largest places in Vietnam.

You can sort the distances from Nghi Xuan to the largest places in Vietnam by distancealphabeticallyby population
1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »  
Distances from Nghi Xuan to the largest places in Vietnam
PlaceNoPopulationDistanceRoute
Vinh Vinh1.163,7596.8 km 4.2 mishow
Yen Vinh Yên Vinh2.107,0829.4 km 5.8 mishow
Ha Tinh Hà Tĩnh3.27,72839 km 24 mishow
Thanh Hoa Thanh Hóa4.112,473127 km 79 mishow
Bim Son Bỉm Sơn5.53,754158 km 98 mishow
GJong Hoi Đồng Hới6.169,000161 km 100 mishow
Ninh Binh Ninh Bình7.36,864179 km 111 mishow
Nam GJinh Nam Định8.193,499202 km 126 mishow
Thai Binh Thái Bình9.53,071208 km 129 mishow
Phu Ly Phủ Lý10.31,801210 km 131 mishow
Hung Yen Hưng Yên11.40,273223 km 139 mishow
Hoa Binh Hòa Bình12.105,260244 km 152 mishow
Xuan Mai Xuân Mai13.25,100250 km 155 mishow
Dong Ha Ðông Hà14.17,662250 km 155 mishow
Ha GJong Hà Đông15.50,877257 km 160 mishow
Hai Duong Hải Dương16.58,030261 km 162 mishow
thi xa Quang Tri thị xã Quảng Trị17.23,356261 km 162 mishow
Hanoi Hanoi18.8,053,663263 km 164 mishow
Haiphong Haiphong19.841,520264 km 164 mishow
Cat Ba Cát Bà20.30,000267 km 166 mishow
Phu Ninh Phù Ninh21.4,000270 km 168 mishow
Co Loa Cổ Lóa22.16,514274 km 170 mishow
Chi Linh Chí Linh23.220,421274 km 170 mishow
Son Tay Sơn Tây24.76,956277 km 172 mishow
Quang Minh Quang Minh25.25,000281 km 175 mishow
Bac Ninh Bắc Ninh26.43,564283 km 176 mishow
Cung Kiem Cung Kiệm27.80,000284 km 177 mishow
Thanh Pho Uong Bi Thành Phố Uông Bí28.63,829285 km 177 mishow
Ha Long Hạ Long29.148,066290 km 180 mishow
Bac Giang Bắc Giang30.53,728294 km 183 mishow
Vinh Yen Vĩnh Yên31.17,876295 km 183 mishow
Viet Tri Việt Trì32.140,935299 km 186 mishow
Cam Pha Cẩm Phả33.135,477306 km 190 mishow
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines34.135,477308 km 191 mishow
Hue Huế35.351,456313 km 195 mishow
Thai Nguyen Thái Nguyên36.249,004327 km 203 mishow
Nghia Lo Nghĩa Lộ37.68,206352 km 219 mishow
Yen Bai Yên Bái38.96,540352 km 219 mishow
Son La Sơn La39.19,054353 km 220 mishow
Tuyen Quang Tuyên Quang40.36,430357 km 222 mishow
Lang Son Lạng Sơn41.55,981370 km 230 mishow
Thi Tran GJong GJang Thị Trấn Đồng Đăng42.8,922379 km 236 mishow
Bac Kan Bắc Kạn43.17,701388 km 241 mishow
Da Nang Da Nang44.988,561390 km 242 mishow
GJai GJong Đại Đồng45.10,659393 km 244 mishow
Mong Cai Móng Cái46.72,960394 km 245 mishow
GJai Quang Đại Quang47.10,666395 km 246 mishow
GJai Nghia Đại Nghĩa48.10,808397 km 247 mishow
GJai Tan Đại Tân49.5,881398 km 248 mishow
GJai Loc Đại Lộc50.16,215399 km 248 mishow

1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »