Distances from Long Xuyen
You can sort the distances from Long Xuyen to the largest places in Vietnam alphabeticallyby population 1 - 50 of 131 places
[1] 2 3 »
Place | No | Population | Distance | Route |
Thot Not Thốt Nốt | 1. | 158,225 | 17 km 10 mi | show |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | 2. | 98,399 | 19 km 12 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 3. | 23,109 | 23 km 14 mi | show |
Cao Lanh Cao Lãnh | 4. | 63,770 | 23 km 14 mi | show |
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành | 5. | 70,000 | 27 km 17 mi | show |
Co GJo Cờ Đỏ | 6. | 116,576 | 33 km 20 mi | show |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 7. | 132,000 | 34 km 21 mi | show |
Sa Dec Sa Dec | 8. | 203,588 | 37 km 23 mi | show |
O Mon Ô Môn | 9. | 129,683 | 37 km 23 mi | show |
Thoi Lai Thới Lai | 10. | 109,684 | 38 km 24 mi | show |
Binh Thuy Bình Thủy | 11. | 113,565 | 48 km 30 mi | show |
Chau GJoc Châu Đốc | 12. | 70,239 | 49 km 31 mi | show |
Phong GJien Phong Điền | 13. | 98,424 | 50 km 31 mi | show |
Can Tho Cần Thơ | 14. | 812,088 | 55 km 34 mi | show |
Cai Rang Cái Răng | 15. | 86,278 | 55 km 34 mi | show |
Binh Minh Bình Minh | 16. | 94,862 | 55 km 34 mi | show |
Rach Gia Rạch Giá | 17. | 228,356 | 57 km 35 mi | show |
Vinh Long Vĩnh Long | 18. | 137,870 | 61 km 38 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 19. | 24,477 | 67 km 42 mi | show |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 20. | 8,887 | 94 km 59 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 21. | 122,310 | 101 km 63 mi | show |
Ha Tien Hà Tiên | 22. | 40,000 | 104 km 64 mi | show |
Ben Tre Bến Tre | 23. | 124,449 | 104 km 65 mi | show |
Soc Trang Sóc Trăng | 24. | 114,453 | 106 km 66 mi | show |
Tan An Tân An | 25. | 215,250 | 108 km 67 mi | show |
Tra Vinh Trà Vinh | 26. | 57,408 | 111 km 69 mi | show |
Phu Khuong Phú Khương | 27. | 47,966 | 126 km 78 mi | show |
Bac Lieu Bạc Liêu | 28. | 107,911 | 126 km 78 mi | show |
Tay Ninh Tây Ninh | 29. | 135,254 | 126 km 78 mi | show |
Vinh Chau Vĩnh Châu | 30. | 183,918 | 133 km 82 mi | show |
Cu Chi Củ Chi | 31. | 75,000 | 133 km 83 mi | show |
Go Cong Gò Công | 32. | 97,709 | 135 km 84 mi | show |
Can Giuoc Cần Giuộc | 33. | 152,200 | 138 km 85 mi | show |
Ca Mau Cà Mau | 34. | 111,894 | 138 km 86 mi | show |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 35. | 8,993,082 | 139 km 87 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 36. | 17,264 | 147 km 91 mi | show |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 37. | 91,009 | 149 km 92 mi | show |
Thuan An Thuận An | 38. | 588,616 | 152 km 95 mi | show |
Phu Quoc Phú Quốc | 39. | 179,480 | 156 km 97 mi | show |
Di An Dĩ An | 40. | 474,681 | 157 km 98 mi | show |
Duong GJong Dương Đông | 41. | 15,000 | 163 km 101 mi | show |
Bien Hoa Biên Hòa | 42. | 830,829 | 164 km 102 mi | show |
Can Gio Cần Giờ | 43. | 55,137 | 166 km 103 mi | show |
Vung Tau Vũng Tàu | 44. | 341,552 | 181 km 112 mi | show |
Binh Long Bình Long | 45. | 15,000 | 190 km 118 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 46. | 23,978 | 204 km 126 mi | show |
Con Son Côn Sơn | 47. | 1,500 | 229 km 142 mi | show |
La Gi La Gi | 48. | 160,652 | 258 km 160 mi | show |
Bao Loc Bảo Lộc | 49. | 151,915 | 290 km 180 mi | show |
Phan Thiet Phan Thiết | 50. | 160,652 | 298 km 185 mi | show |
1 - 50 of 131 places
[1] 2 3 »