Hien Luong, Vietnam
Facts and figures on Hien Luong at a glance
Name: Hien Luong (Hiền Luong)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Que Vo
Region name (Level 1): Bac Ninh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Hien Luong is located in the region of Bac Ninh. Bac Ninh's capital Bac Ninh (Bắc Ninh) is approximately 15 km / 9 mi away from Hien Luong (as the crow flies). The distance from Hien Luong to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 41 km / 26 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Hien Luong to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Hien Luong Hiền Luong | Place | - | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh |
Map of Hien Luong
Hotels in Hien Luong
Find your hotel in Hien Luong now. Book a hotel for your stay in Hien Luong.Information on Hien Luong
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Hien Luong Hiền Luong | Huyen Que Vo Huyện Quế Võ | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh | Vietnam | Asia |
Time in Hien Luong
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Fri, 3 May 2024 - 6:42am (06:42h) | No | Fri, 3 May 2024 - 6:42am (06:42h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Hien Luong
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°08'60.0"N (21.1500000°) | 106°13'00.0"E (106.2166700°) |
Distances from Hien Luong
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,343 km north of the equator | 10,743 km east of the prime meridian | Distances from Hien Luong |
Places around Hien Luong
49 places found within 5 km around Hien Luong. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Phung Di Phùng Dị | - | 0.8 km 0.5 mi | show |
Thang GJai Ha Thắng Đại Hạ | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Thang Cuong Thắng Cương | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
GJong Sai Đồng Sài | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Huu Bang Hữu Bằng | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Thang GJai Thuong Thắng Đại Thượng | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Phu Luong Phù Lương | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Yen GJinh Yên Đình | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Phu Lang Phù Lang | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Kim Son Kim Sơn | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Thanh Den Thành Dền | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Tan Cuong Tân Cương | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Phung D Phung D | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
GJong Vien Ha Đông Viên Hạ | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
GJong Vien Thuong Đông Viên Thượng | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Chua Duoi Chùa Duối | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Phan Loi Phấn Lôi | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Cau Tu Cầu Tự | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
GJoan Ket Đoàn Kết | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Long Khe Long Khê | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Trai Tron Trại Tròn | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Phu Lang Phù Lãng | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
GJong Du Đông Du | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Ben Thon Bến Thôn | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Yen Trach Yén Trach | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Lac Xa Lạc Xá | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Xom Ben Xóm Bến | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
GJong Huong Đông Hương | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
An Trach An Trạch | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Thon Guot Thôn Guột | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Chau Cau Châu Cầu | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Le GJo Lê Độ | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Dung Quyet Dũng Quyết | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Thon GJong Thôn Đông | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tho Thon Thọ Thôn | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Tu Phong Từ Phong | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Thon Gang Thôn Găng | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Que Tan Quế Tân | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Thon Lua Thôn Lưa | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Xom Ngoai Xóm Ngoài | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Xuan Thuy Xuân Thủy | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Van Phong Văn Phong | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Trai Lua Trại Lưa | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Xom Trong Xóm Trong | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tan Hung Tân Hưng | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Phung Hung Phùng Hưng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Yen Tap Cao Yên Tập Cao | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
GJa Thinh Đa Thịnh | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Phan Loi GJong Phấn Lôi Đồng | - | 5.0 km 3.1 mi | show |