Xuan Thuy, Vietnam
Facts and figures on Xuan Thuy at a glance
Name: Xuan Thuy (Xuân Thủy)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Que Vo
Region name (Level 1): Bac Ninh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Xuan Thuy is located in the region of Bac Ninh. Bac Ninh's capital Bac Ninh (Bắc Ninh) is approximately 11.1 km / 6.9 mi away from Xuan Thuy (as the crow flies). The distance from Xuan Thuy to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 39 km / 24 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Xuan Thuy to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Xuan Thuy Xuân Thủy | Place | - | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh |
Map of Xuan Thuy
Hotels in Xuan Thuy
Find your hotel in Xuan Thuy now. Book a hotel for your stay in Xuan Thuy.Information on Xuan Thuy
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Xuan Thuy Xuân Thủy | Huyen Que Vo Huyện Quế Võ | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh | Vietnam | Asia |
Time in Xuan Thuy
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 11 May 2024 - 9:48pm (21:48h) | No | Sat, 11 May 2024 - 9:48pm (21:48h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Xuan Thuy
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°10'25.2"N (21.1736700°) | 106°10'57.0"E (106.1825000°) |
Distances from Xuan Thuy
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,346 km north of the equator | 10,738 km east of the prime meridian | Distances from Xuan Thuy |
Places around Xuan Thuy
60 places found within 5 km around Xuan Thuy. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Lac Xa Lạc Xá | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Thinh Xa Thịnh Xá | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
GJa Thinh Đa Thịnh | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Le GJo Lê Độ | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Que Tan Quế Tân | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Thinh Long Thịnh Long | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Thach Xa Thạch Xá | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Binh Lam Bình Lâm | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Yen Tap Cao Yên Tập Cao | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Chua Duoi Chùa Duối | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
GJong Vien Thuong Đông Viên Thượng | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Bui Ben Bùi Bến | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Phu Lang Phù Lang | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Yen GJinh Yên Đình | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Cung Kiem Cung Kiệm | 80,000 | 2.7 km 1.7 mi | show |
Xom Ben Xóm Bến | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Nghiem Xa Nghiêm Xá | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Yen Lam Yên Lâm | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Que Duong Quê Dương | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Trai Lua Trại Lưa | - | 3.1 km 2.0 mi | show |
Phu Luong Phù Lương | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Yen Phuong Yên Phương | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
An Thai An Thái | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Yen GJiem Yên Điệm | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Nghiem Thon Nghiêm Thôn | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Trai Phan Trại Phấn | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Trai GJuong Trại Đường | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Yen Tap Nui Yên Tập Núi | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Thang GJai Ha Thắng Đại Hạ | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Thang GJai Thuong Thắng Đại Thượng | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Thon Lua Thôn Lưa | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
GJong Vien Ha Đông Viên Hạ | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Xom Mit Xóm Mít | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
GJong Chue Đồng Chuế | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Yen Thinh Yên Thịnh | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Thon Guot Thôn Guột | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Can Vu Can Vũ | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Trai Ha Trại Hà | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Pho Moi Phố Mới | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Trang An Tràng An | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
GJong Huong Đông Hương | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tan Cuong Tân Cương | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Viet Hung Việt Hưng | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Yen Ha Yên Hà | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tan Son Tân Sơn | - | 4.3 km 2.6 mi | show |
Phuong Mao Phương Mao | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Yen Son Yên Sơn | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Van Lu Vân Lư | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Chu Que Chủ Quế | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Mao Lai Mao Lại | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Hien Luong Hiền Luong | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Thong Thien Thông Thiên | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Dung Quyet Dũng Quyết | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Trai Tron Trại Tròn | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Viet Van Việt Vân | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Mao Trung Mao Trung | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ha Lieu Hà Liễu | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Thang Cuong Thắng Cương | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Bat Phi Bất Phí | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Phuong Son Phương Sơn | - | 5.0 km 3.1 mi | show |