Distances from Cai Rang
You can sort the distances from Cai Rang to the largest places in Vietnam alphabeticallyby population 1 - 50 of 131 places
[1] 2 3 »
Place | No | Population | Distance | Route |
Can Tho Cần Thơ | 1. | 812,088 | 5.7 km 3.6 mi | show |
Binh Thuy Bình Thủy | 2. | 113,565 | 8.3 km 5.1 mi | show |
Phong GJien Phong Điền | 3. | 98,424 | 9.2 km 5.7 mi | show |
Binh Minh Bình Minh | 4. | 94,862 | 10.8 km 6.7 mi | show |
O Mon Ô Môn | 5. | 129,683 | 19 km 12 mi | show |
Thoi Lai Thới Lai | 6. | 109,684 | 22 km 14 mi | show |
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành | 7. | 70,000 | 31 km 19 mi | show |
Sa Dec Sa Dec | 8. | 203,588 | 32 km 20 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 9. | 23,109 | 33 km 21 mi | show |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 10. | 132,000 | 34 km 21 mi | show |
Co GJo Cờ Đỏ | 11. | 116,576 | 37 km 23 mi | show |
Vinh Long Vĩnh Long | 12. | 137,870 | 37 km 23 mi | show |
Thot Not Thốt Nốt | 13. | 158,225 | 38 km 24 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 14. | 24,477 | 39 km 24 mi | show |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | 15. | 98,399 | 46 km 28 mi | show |
Soc Trang Sóc Trăng | 16. | 114,453 | 51 km 32 mi | show |
Cao Lanh Cao Lãnh | 17. | 63,770 | 53 km 33 mi | show |
Long Xuyen Long Xuyên | 18. | 272,365 | 55 km 34 mi | show |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 19. | 8,887 | 64 km 40 mi | show |
Tra Vinh Trà Vinh | 20. | 57,408 | 65 km 40 mi | show |
Rach Gia Rạch Giá | 21. | 228,356 | 73 km 46 mi | show |
Ben Tre Bến Tre | 22. | 124,449 | 74 km 46 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 23. | 122,310 | 78 km 48 mi | show |
Bac Lieu Bạc Liêu | 24. | 107,911 | 79 km 49 mi | show |
Vinh Chau Vĩnh Châu | 25. | 183,918 | 79 km 49 mi | show |
Tan An Tân An | 26. | 215,250 | 94 km 58 mi | show |
Chau GJoc Châu Đốc | 27. | 70,239 | 104 km 65 mi | show |
Go Cong Gò Công | 28. | 97,709 | 108 km 67 mi | show |
Ca Mau Cà Mau | 29. | 111,894 | 113 km 70 mi | show |
Can Giuoc Cần Giuộc | 30. | 152,200 | 121 km 75 mi | show |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 31. | 8,993,082 | 133 km 83 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 32. | 17,264 | 133 km 83 mi | show |
Cu Chi Củ Chi | 33. | 75,000 | 135 km 84 mi | show |
Can Gio Cần Giờ | 34. | 55,137 | 140 km 87 mi | show |
Ha Tien Hà Tiên | 35. | 40,000 | 145 km 90 mi | show |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 36. | 91,009 | 147 km 91 mi | show |
Thuan An Thuận An | 37. | 588,616 | 147 km 92 mi | show |
Phu Khuong Phú Khương | 38. | 47,966 | 149 km 92 mi | show |
Di An Dĩ An | 39. | 474,681 | 150 km 93 mi | show |
Tay Ninh Tây Ninh | 40. | 135,254 | 151 km 94 mi | show |
Vung Tau Vũng Tàu | 41. | 341,552 | 151 km 94 mi | show |
Bien Hoa Biên Hòa | 42. | 830,829 | 158 km 98 mi | show |
Con Son Côn Sơn | 43. | 1,500 | 174 km 108 mi | show |
Phu Quoc Phú Quốc | 44. | 179,480 | 193 km 120 mi | show |
Duong GJong Dương Đông | 45. | 15,000 | 198 km 123 mi | show |
Binh Long Bình Long | 46. | 15,000 | 206 km 128 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 47. | 23,978 | 211 km 131 mi | show |
La Gi La Gi | 48. | 160,652 | 233 km 145 mi | show |
Phan Thiet Phan Thiết | 49. | 160,652 | 277 km 172 mi | show |
Bao Loc Bảo Lộc | 50. | 151,915 | 283 km 176 mi | show |
1 - 50 of 131 places
[1] 2 3 »