Distances from Bien Hoa
You can sort the distances from Bien Hoa to the largest places in Vietnam alphabeticallyby population 1 - 50 of 131 places
[1] 2 3 »
Place | No | Population | Distance | Route |
Di An Dĩ An | 1. | 474,681 | 7.3 km 4.6 mi | show |
Thuan An Thuận An | 2. | 588,616 | 12.3 km 7.6 mi | show |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 3. | 91,009 | 19 km 12 mi | show |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 4. | 8,993,082 | 25 km 16 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 5. | 17,264 | 29 km 18 mi | show |
Cu Chi Củ Chi | 6. | 75,000 | 36 km 23 mi | show |
Can Giuoc Cần Giuộc | 7. | 152,200 | 41 km 25 mi | show |
Can Gio Cần Giờ | 8. | 55,137 | 61 km 38 mi | show |
Tan An Tân An | 9. | 215,250 | 64 km 40 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 10. | 23,978 | 66 km 41 mi | show |
Go Cong Gò Công | 11. | 97,709 | 67 km 41 mi | show |
Vung Tau Vũng Tàu | 12. | 341,552 | 72 km 45 mi | show |
Binh Long Bình Long | 13. | 15,000 | 82 km 51 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 14. | 122,310 | 83 km 51 mi | show |
Phu Khuong Phú Khương | 15. | 47,966 | 84 km 52 mi | show |
Tay Ninh Tây Ninh | 16. | 135,254 | 89 km 55 mi | show |
Ben Tre Bến Tre | 17. | 124,449 | 92 km 57 mi | show |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 18. | 8,887 | 99 km 61 mi | show |
La Gi La Gi | 19. | 160,652 | 108 km 67 mi | show |
Vinh Long Vĩnh Long | 20. | 137,870 | 121 km 75 mi | show |
Tra Vinh Trà Vinh | 21. | 57,408 | 123 km 76 mi | show |
Bao Loc Bảo Lộc | 22. | 151,915 | 127 km 79 mi | show |
Sa Dec Sa Dec | 23. | 203,588 | 138 km 86 mi | show |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 24. | 132,000 | 138 km 86 mi | show |
Phan Thiet Phan Thiết | 25. | 160,652 | 140 km 87 mi | show |
Cao Lanh Cao Lãnh | 26. | 63,770 | 141 km 88 mi | show |
Binh Minh Bình Minh | 27. | 94,862 | 147 km 91 mi | show |
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành | 28. | 70,000 | 150 km 93 mi | show |
Gia Nghia Gia Nghĩa | 29. | 61,413 | 151 km 94 mi | show |
Can Tho Cần Thơ | 30. | 812,088 | 152 km 94 mi | show |
Binh Thuy Bình Thủy | 31. | 113,565 | 153 km 95 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 32. | 23,109 | 155 km 96 mi | show |
Cai Rang Cái Răng | 33. | 86,278 | 158 km 98 mi | show |
Thot Not Thốt Nốt | 34. | 158,225 | 160 km 99 mi | show |
O Mon Ô Môn | 35. | 129,683 | 161 km 100 mi | show |
Long Xuyen Long Xuyên | 36. | 272,365 | 164 km 102 mi | show |
Phong GJien Phong Điền | 37. | 98,424 | 165 km 102 mi | show |
Thoi Lai Thới Lai | 38. | 109,684 | 170 km 105 mi | show |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | 39. | 98,399 | 176 km 109 mi | show |
Soc Trang Sóc Trăng | 40. | 114,453 | 176 km 110 mi | show |
Co GJo Cờ Đỏ | 41. | 116,576 | 180 km 112 mi | show |
Huyen Lam Ha Huyện Lâm Hà | 42. | 144,707 | 180 km 112 mi | show |
GJinh Van Đinh Văn | 43. | 16,036 | 181 km 112 mi | show |
Chau GJoc Châu Đốc | 44. | 70,239 | 189 km 117 mi | show |
GJuc Trong Đưc Trọng | 45. | 161,232 | 191 km 118 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 46. | 24,477 | 197 km 122 mi | show |
Vinh Chau Vĩnh Châu | 47. | 183,918 | 203 km 126 mi | show |
Da Lat Ðà Lạt | 48. | 197,000 | 209 km 130 mi | show |
Rach Gia Rạch Giá | 49. | 228,356 | 217 km 135 mi | show |
Bac Lieu Bạc Liêu | 50. | 107,911 | 220 km 136 mi | show |
1 - 50 of 131 places
[1] 2 3 »