Distances from Ap Phuoc Thanh
You can sort the distances from Ap Phuoc Thanh to the largest places in Vietnam alphabeticallyby population 1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »
Place | No | Population | Distance | Route |
Chau GJoc Châu Đốc | 1. | 70,239 | 5.9 km 3.6 mi | show |
Long Xuyen Long Xuyên | 2. | 272,365 | 55 km 34 mi | show |
Cao Lanh Cao Lãnh | 3. | 63,770 | 67 km 41 mi | show |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | 4. | 98,399 | 67 km 42 mi | show |
Thot Not Thốt Nốt | 5. | 158,225 | 71 km 44 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 6. | 23,109 | 77 km 48 mi | show |
Ha Tien Hà Tiên | 7. | 40,000 | 79 km 49 mi | show |
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành | 8. | 70,000 | 81 km 50 mi | show |
Co GJo Cờ Đỏ | 9. | 116,576 | 81 km 51 mi | show |
Rach Gia Rạch Giá | 10. | 228,356 | 82 km 51 mi | show |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 11. | 132,000 | 85 km 53 mi | show |
Sa Dec Sa Dec | 12. | 203,588 | 88 km 55 mi | show |
Thoi Lai Thới Lai | 13. | 109,684 | 91 km 57 mi | show |
O Mon Ô Môn | 14. | 129,683 | 91 km 57 mi | show |
Binh Thuy Bình Thủy | 15. | 113,565 | 103 km 64 mi | show |
Phong GJien Phong Điền | 16. | 98,424 | 104 km 65 mi | show |
Can Tho Cần Thơ | 17. | 812,088 | 109 km 68 mi | show |
Binh Minh Bình Minh | 18. | 94,862 | 110 km 68 mi | show |
Cai Rang Cái Răng | 19. | 86,278 | 110 km 68 mi | show |
Vinh Long Vĩnh Long | 20. | 137,870 | 110 km 69 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 21. | 24,477 | 115 km 71 mi | show |
Tay Ninh Tây Ninh | 22. | 135,254 | 126 km 78 mi | show |
Phu Khuong Phú Khương | 23. | 47,966 | 128 km 79 mi | show |
Phu Quoc Phú Quốc | 24. | 179,480 | 130 km 81 mi | show |
Duong GJong Dương Đông | 25. | 15,000 | 138 km 86 mi | show |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 26. | 8,887 | 142 km 88 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 27. | 122,310 | 145 km 90 mi | show |
Tan An Tân An | 28. | 215,250 | 146 km 91 mi | show |
Ben Tre Bến Tre | 29. | 124,449 | 151 km 94 mi | show |
Cu Chi Củ Chi | 30. | 75,000 | 154 km 96 mi | show |
Soc Trang Sóc Trăng | 31. | 114,453 | 160 km 99 mi | show |
Tra Vinh Trà Vinh | 32. | 57,408 | 163 km 101 mi | show |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 33. | 8,993,082 | 168 km 104 mi | show |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 34. | 91,009 | 172 km 107 mi | show |
Can Giuoc Cần Giuộc | 35. | 152,200 | 173 km 107 mi | show |
Ca Mau Cà Mau | 36. | 111,894 | 175 km 109 mi | show |
Bac Lieu Bạc Liêu | 37. | 107,911 | 176 km 109 mi | show |
Go Cong Gò Công | 38. | 97,709 | 177 km 110 mi | show |
Thuan An Thuận An | 39. | 588,616 | 178 km 110 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 40. | 17,264 | 180 km 112 mi | show |
Di An Dĩ An | 41. | 474,681 | 183 km 114 mi | show |
Vinh Chau Vĩnh Châu | 42. | 183,918 | 186 km 115 mi | show |
Bien Hoa Biên Hòa | 43. | 830,829 | 190 km 118 mi | show |
Binh Long Bình Long | 44. | 15,000 | 192 km 120 mi | show |
Can Gio Cần Giờ | 45. | 55,137 | 206 km 128 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 46. | 23,978 | 214 km 133 mi | show |
Vung Tau Vũng Tàu | 47. | 341,552 | 222 km 138 mi | show |
Con Son Côn Sơn | 48. | 1,500 | 283 km 176 mi | show |
La Gi La Gi | 49. | 160,652 | 293 km 182 mi | show |
Bao Loc Bảo Lộc | 50. | 151,915 | 309 km 192 mi | show |
1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »