Hoa Linh, Vietnam
Facts and figures on Hoa Linh at a glance
Name: Hoa Linh (Hòa Linh)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Hoa Linh is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 9.9 km / 6.2 mi away from Hoa Linh (as the crow flies). The distance from Hoa Linh to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,173 km / 729 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Hoa Linh to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Hoa Linh Hòa Linh | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Hoa Linh
Hotels in Hoa Linh
Find your hotel in Hoa Linh now. Book a hotel for your stay in Hoa Linh.Information on Hoa Linh
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Hoa Linh Hòa Linh | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Hoa Linh
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Fri, 17 May 2024 - 4:53pm (16:53h) | No | Fri, 17 May 2024 - 4:53pm (16:53h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Hoa Linh
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°26'56.6"N (10.4490500°) | 106°20'58.5"E (106.3495900°) |
Distances from Hoa Linh
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,157 km north of the equator | 11,561 km east of the prime meridian | Distances from Hoa Linh |
Places around Hoa Linh
41 places found within 5 km around Hoa Linh. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Tan Hiep Tân Hiệp | - | 0.6 km 0.4 mi | show |
Tan Phong Tân Phong | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Phu Thanh A Phú Thạnh A | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Than GJuc Thân Đức | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Tan Phu Tân Phú | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Phu Thanh B Phú Thạnh B | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Tan Ly Tay Tân Lý Tây | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Cuu Hoa Cửu Hòa | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Phu Khuong B Phú Khương B | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Tan Luoc Mot Tân Lược Một | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Thon Hoa Thôn Hòa | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Tan Luoc Hai Tân Lược Hai | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Tan Lap Tân Lập | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Thanh Binh Thanh Bình | - | 2.7 km 1.6 mi | show |
Phu Loi A Phú Lợi A | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Phu Thanh C Phú Thạnh C | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Tan Thuan Tân Thuận | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Phu Loi B Phú Lợi B | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Ngai Loi Ngãi Lợi | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Phu Khuong A Phú Khương A | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Than GJao Thân Đạo | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Tan Quoi Tân Qưới | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Ben Tranh Bến Tranh | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ngai Thuan Ngãi Thuận | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Phu Loi Phú Lợi | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
An Thi An Thị | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ninh Binh Ninh Bình | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Phu Loi C Phú Lợi C | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ap Tinh Phu Ấp Tịnh Phú | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Than Binh Thân Bình | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ap Phu Thinh Ấp Phú Thịnh | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
My Truong Mỹ Trường | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Phu Khuong C Phú Khương C | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
An Lac An Lạc | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Luong Phu Lương Phú | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Tan Hoa Tân Hòa | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Tan Phu Hai Tân Phú Hai | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Luong Phu A Lương Phú A | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Tan Thach Tân Thạch | - | 4.7 km 2.9 mi | show |