Ninh Binh, Vietnam
Facts and figures on Ninh Binh at a glance
Name: Ninh Binh (Ninh Bình)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Ninh Binh is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 12.1 km / 7.5 mi away from Ninh Binh (as the crow flies). The distance from Ninh Binh to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,171 km / 728 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Ninh Binh to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Ninh Binh Ninh Bình | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Ninh Binh
Hotels in Ninh Binh
Find your hotel in Ninh Binh now. Book a hotel for your stay in Ninh Binh.Information on Ninh Binh
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Ninh Binh Ninh Bình | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Ninh Binh
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Mon, 6 May 2024 - 12:58am (00:58h) | No | Mon, 6 May 2024 - 12:58am (00:58h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Ninh Binh
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°28'04.2"N (10.4678400°) | 106°22'37.6"E (106.3771100°) |
Distances from Ninh Binh
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,160 km north of the equator | 11,563 km east of the prime meridian | Distances from Ninh Binh |
Places around Ninh Binh
40 places found within 5 km around Ninh Binh. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Tan Thach Tân Thạch | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
An Thi An Thị | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
My Truong Mỹ Trường | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Trung Hoa Trung Hoà | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Tan Hoa Tân Hòa | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Ap Tinh Phu Ấp Tịnh Phú | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Tan Phu Tân Phú | - | 2.2 km 1.3 mi | show |
Phu Khuong B Phú Khương B | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Nhon Cau Nhơn Câu | - | 2.7 km 1.6 mi | show |
Tan Phu Hai Tân Phú Hai | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Tan Ly Tay Tân Lý Tây | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Phu Khuong A Phú Khương A | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
An Khuong An Khương | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Tan Thuan Tân Thuận | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Quyet Thang Quyết Thắng | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Trung Chanh Trung Chanh | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Phu Loi A Phú Lợi A | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Tan Phu Mot Tân Phú Một | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Tan Le Tân Lễ | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Hoa Linh Hòa Linh | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Phu Khuong C Phú Khương C | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Phu Thanh A Phú Thạnh A | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Nhat Tan Nhât Tân | - | 3.9 km 2.5 mi | show |
Hoang Ngai Hoảng Ngãi | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tan Phong Tân Phong | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Trung Loi Trung Lợi | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tan Hiep Tân Hiệp | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tan Quoi Tân Qưới | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tan Luoc Hai Tân Lược Hai | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tan Phu Hai Tân Phú Hai | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Phu Hoa Phú Hòa | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Phu Thanh B Phú Thạnh B | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Ap My An Ấp Mỹ An | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Phu Loi B Phú Lợi B | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Phu Loi Phú Lợi | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Cho Cu Chi Chợ Củ Chi | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tan Phu Mot Tân Phú Một | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ap Ba Ấp Ba | - | 4.9 km 3.0 mi | show |