Hung Ngai, Vietnam
Facts and figures on Hung Ngai at a glance
Name: Hung Ngai (Hưng Ngãi)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Hung Ngai is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 11.4 km / 7.1 mi away from Hung Ngai (as the crow flies). The distance from Hung Ngai to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,179 km / 732 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Hung Ngai to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Hung Ngai Hưng Ngãi | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Hung Ngai
Hotels in Hung Ngai
Find your hotel in Hung Ngai now. Book a hotel for your stay in Hung Ngai.Information on Hung Ngai
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Hung Ngai Hưng Ngãi | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Hung Ngai
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Fri, 17 May 2024 - 3:05pm (15:05h) | No | Fri, 17 May 2024 - 3:05pm (15:05h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Hung Ngai
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°24'18.0"N (10.4050000°) | 106°27'13.4"E (106.4537300°) |
Distances from Hung Ngai
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,153 km north of the equator | 11,575 km east of the prime meridian | Distances from Hung Ngai |
Places around Hung Ngai
48 places found within 5 km around Hung Ngai. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Phuc Kinh Phục Kinh | - | 0.7 km 0.5 mi | show |
Cau Kenh Cầu Kênh | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Cau GJuc Cầu Đúc | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
Xom Cay Sop Xóm Cây Sộp | - | 1.4 km 0.8 mi | show |
Ap Thuan Hoa Ấp Thuận Hòa | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Xom Kinh Moi Xóm Kinh Mới | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Binh Phu Bình Phú | - | 1.5 km 1.0 mi | show |
Tan Thanh Tân Thành | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Long Truong Long Trường | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
GJang Phong Đăng Phông | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
GJong Tre Đồng Tre | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Cau Giang Cầu Giáng | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Vinh Phuoc Vĩnh Phước | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Long Hung Long Hưng | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Cho Ong Van Chợ Ông Văn | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Ap Bon Ấp Bốn | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Tan GJong Tân Đồng | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Ap Binh Phuc GJong Ấp Bình Phục Đông | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
GJang Nam Đăng Nẵm | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Cau GJoi Cầu Đôi | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Ap Binh Quon Ấp Bình Quôn | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Tan Thang Tân Thắng | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Long An Long An | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
My Xuan Mỹ Xuân | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Binh Hiep Bình Hiệp | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Cau Hang Cầu Hàng | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Ap Sau Ấp Sáu | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Tan Binh Hai Tân Bình Hai | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Ap Binh Ninh Ấp Bình Ninh | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
GJien My Điển Mỹ | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Tan Hoa Tân Hòa | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Hoa Binh Hòa Bình | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Quang Ninh Quang Ninh | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tan Binh Hai B Tân Bình Hai B | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Truong Xuan Trường Xuân | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Tam Vu Tầm Vu | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
GJang Phong Đăng Phông | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Ap Gia Hoi Ấp Gia Hội | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Thanh Loi Thanh Lợi | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Thanh GJong Thanh Đông | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Quang Phu Quang Phú | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Vinh Xuan Vĩnh Xuân | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Quang Khuong Quang Khương | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Binh Hoa A Bình Hòa A | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tan Binh Mot Tân Bình Một | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Quang Tho Quang Thọ | - | 4.8 km 3.0 mi | show |