Binh Hoa A, Vietnam
Facts and figures on Binh Hoa A at a glance
Name: Binh Hoa A (Bình Hòa A)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Binh Hoa A is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 7.1 km / 4.4 mi away from Binh Hoa A (as the crow flies). The distance from Binh Hoa A to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,182 km / 734 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Binh Hoa A to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Binh Hoa A Bình Hòa A | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Binh Hoa A
Hotels in Binh Hoa A
Find your hotel in Binh Hoa A now. Book a hotel for your stay in Binh Hoa A.Information on Binh Hoa A
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Binh Hoa A Bình Hòa A | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Binh Hoa A
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Fri, 17 May 2024 - 7:15pm (19:15h) | No | Fri, 17 May 2024 - 7:15pm (19:15h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Binh Hoa A
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°22'33.0"N (10.3758300°) | 106°25'21.9"E (106.4227600°) |
Distances from Binh Hoa A
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,149 km north of the equator | 11,573 km east of the prime meridian | Distances from Binh Hoa A |
Places around Binh Hoa A
52 places found within 5 km around Binh Hoa A. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
GJien My Điển Mỹ | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Binh An Bình An | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Binh Hoa B Bình Hòa B | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Binh Hiep Bình Hiệp | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Hoa Binh Hòa Bình | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
GJang Nam Đăng Nẵm | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Ap Sau Ấp Sáu | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Vinh Phuoc Vĩnh Phước | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Binh Phong A Bình Phong A | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Binh Loi Bình Lợi | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Thanh GJong Thanh Đông | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Thanh GJang Thanh Đăng | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Binh Phong B Bình Phong B | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
My Phu Mỹ Phú | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Cho Ong Van Chợ Ông Văn | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Long Binh GJien Long Bình Điền | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
GJien Loi Điền Lợi | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Binh Thanh Bình Thạnh | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Binh Long Bình Long | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Binh Thanh Bình Thạnh | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Binh Phu Bình Phú | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Tan Long Tân Long | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
GJang Phong Đăng Phông | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Tan Tinh Tân Tinh | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Ap My Xuan Ấp Mỹ Xuân | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Tan Binh Tân Bình | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
GJang Phong Đăng Phông | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Thanh Loi Thanh Lợi | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Ap Phong Phu Ấp Phong Phú | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Tan Tinh Tân Tinh | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Binh Phu Bình Phú | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Truong Xuan A Trường Xuân A | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
My Loi Mỹ Lợi | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tan Thuan Tân Thuận | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
My Hoa Mỹ Hòa | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Phong Binh B Phong Bình B | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Phuc Kinh Phục Kinh | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
My Hung Mỹ Hưng | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
An Hoa Thuong An Hòa Thượng | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Hung Ngai Hưng Ngãi | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tan Thang Tân Thắng | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Phong Binh A Phong Bình A | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Binh Long B Bình Long B | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
An Lac Thuong An Lạc Thượng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Tan GJong Tân Đồng | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ap Binh Phuc GJong Ấp Bình Phục Đông | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Truong Xuan Trường Xuân | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Tan Thanh Tân Thành | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
My Luong Mỹ Lương | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Tan Hoa Tân Hòa | - | 5.0 km 3.1 mi | show |