Distances from Vien Trinh

Distances from Vien Trinh to the largest cities and places in Vietnam. Have a closer look at the distances from Vien Trinh to the largest places in Vietnam.

You can sort the distances from Vien Trinh to the largest places in Vietnam by distancealphabeticallyby population
1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »  
Distances from Vien Trinh to the largest places in Vietnam
PlaceNoPopulationDistanceRoute
Hue Huế1.351,45615 km 9 mishow
Da Nang Da Nang2.988,56167 km 42 mishow
thi xa Quang Tri thị xã Quảng Trị3.23,35668 km 42 mishow
GJai GJong Đại Đồng4.10,65972 km 44 mishow
GJai Quang Đại Quang5.10,66674 km 46 mishow
GJai Nghia Đại Nghĩa6.10,80874 km 46 mishow
GJai Loc Đại Lộc7.16,21576 km 47 mishow
GJai Cuong Đại Cường8.8,43677 km 48 mishow
GJai Tan Đại Tân9.5,88177 km 48 mishow
Dong Ha Ðông Hà10.17,66279 km 49 mishow
Hoi An Hoi An11.32,75791 km 56 mishow
Tam Ky Tam Kỳ12.165,240126 km 78 mishow
Tra My Trà My13.6,559135 km 84 mishow
GJong Hoi Đồng Hới14.169,000164 km 102 mishow
Quang Ngai Quảng Ngãi15.32,992187 km 116 mishow
Kon Tum Kon Tum16.172,712236 km 147 mishow
Pleiku Pleiku17.114,225277 km 172 mishow
Ha Tinh Hà Tĩnh18.27,728286 km 178 mishow
Vinh Vinh19.163,759329 km 204 mishow
Yen Vinh Yên Vinh20.107,082330 km 205 mishow
Qui Nhon Qui Nhon21.210,338338 km 210 mishow
Ea Drang Ea Drăng22.20,600366 km 227 mishow
Song Cau Sông Cầu23.94,066370 km 230 mishow
Buon Ho Buôn Hồ24.127,920395 km 245 mishow
Tuy Hoa Tuy Hòa25.69,596411 km 256 mishow
Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột26.146,975423 km 263 mishow
Thanh Hoa Thanh Hóa27.112,473427 km 265 mishow
Bim Son Bỉm Sơn28.53,754450 km 279 mishow
Ninh Binh Ninh Bình29.36,864462 km 287 mishow
Ninh Hoa Ninh Hòa30.240,750466 km 290 mishow
Thai Binh Thái Bình31.53,071469 km 291 mishow
Nam GJinh Nam Định32.193,499473 km 294 mishow
Cat Ba Cát Bà33.30,000481 km 299 mishow
Phu Ly Phủ Lý34.31,801494 km 307 mishow
Nha Trang Nha Trang35.283,441495 km 307 mishow
Gia Nghia Gia Nghĩa36.61,413496 km 308 mishow
Hung Yen Hưng Yên37.40,273499 km 310 mishow
Haiphong Haiphong38.841,520503 km 313 mishow
Ha Long Hạ Long39.148,066505 km 314 mishow
Da Lat Ðà Lạt40.197,000508 km 316 mishow
Cam Pha Cẩm Phả41.135,477509 km 317 mishow
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines42.135,477510 km 317 mishow
Huyen Lam Ha Huyện Lâm Hà43.144,707519 km 323 mishow
Thanh Pho Uong Bi Thành Phố Uông Bí44.63,829520 km 323 mishow
Hai Duong Hải Dương45.58,030521 km 324 mishow
GJinh Van Đinh Văn46.16,036523 km 325 mishow
Cam Ranh Cam Ranh47.146,771528 km 328 mishow
GJuc Trong Đưc Trọng48.161,232530 km 329 mishow
Chi Linh Chí Linh49.220,421535 km 332 mishow
Ha GJong Hà Đông50.50,877544 km 338 mishow

1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »