Distances from Ninh GJong
You can sort the distances from Ninh GJong to the largest places in Vietnam alphabeticallyby population 1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »
Place | No | Population | Distance | Route |
Go Cong Gò Công | 1. | 97,709 | 17 km 10 mi | show |
Tan An Tân An | 2. | 215,250 | 17 km 11 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 3. | 122,310 | 20 km 12 mi | show |
Can Giuoc Cần Giuộc | 4. | 152,200 | 26 km 16 mi | show |
Ben Tre Bến Tre | 5. | 124,449 | 26 km 16 mi | show |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 6. | 8,887 | 34 km 21 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 7. | 17,264 | 38 km 24 mi | show |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 8. | 8,993,082 | 46 km 28 mi | show |
Can Gio Cần Giờ | 9. | 55,137 | 47 km 29 mi | show |
Tra Vinh Trà Vinh | 10. | 57,408 | 57 km 35 mi | show |
Thuan An Thuận An | 11. | 588,616 | 59 km 37 mi | show |
Di An Dĩ An | 12. | 474,681 | 60 km 37 mi | show |
Cu Chi Củ Chi | 13. | 75,000 | 61 km 38 mi | show |
Vung Tau Vũng Tàu | 14. | 341,552 | 62 km 38 mi | show |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 15. | 91,009 | 63 km 39 mi | show |
Vinh Long Vĩnh Long | 16. | 137,870 | 64 km 40 mi | show |
Bien Hoa Biên Hòa | 17. | 830,829 | 66 km 41 mi | show |
Sa Dec Sa Dec | 18. | 203,588 | 86 km 53 mi | show |
Binh Minh Bình Minh | 19. | 94,862 | 87 km 54 mi | show |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 20. | 132,000 | 87 km 54 mi | show |
Can Tho Cần Thơ | 21. | 812,088 | 92 km 57 mi | show |
Binh Thuy Bình Thủy | 22. | 113,565 | 95 km 59 mi | show |
Cai Rang Cái Răng | 23. | 86,278 | 97 km 60 mi | show |
Cao Lanh Cao Lãnh | 24. | 63,770 | 98 km 61 mi | show |
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành | 25. | 70,000 | 98 km 61 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 26. | 23,109 | 104 km 65 mi | show |
Phu Khuong Phú Khương | 27. | 47,966 | 105 km 65 mi | show |
O Mon Ô Môn | 28. | 129,683 | 105 km 65 mi | show |
Phong GJien Phong Điền | 29. | 98,424 | 106 km 66 mi | show |
Tay Ninh Tây Ninh | 30. | 135,254 | 109 km 68 mi | show |
Thot Not Thốt Nốt | 31. | 158,225 | 110 km 68 mi | show |
Soc Trang Sóc Trăng | 32. | 114,453 | 110 km 68 mi | show |
Thoi Lai Thới Lai | 33. | 109,684 | 113 km 70 mi | show |
Long Xuyen Long Xuyên | 34. | 272,365 | 120 km 74 mi | show |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | 35. | 98,399 | 126 km 78 mi | show |
Co GJo Cờ Đỏ | 36. | 116,576 | 126 km 78 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 37. | 23,978 | 130 km 81 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 38. | 24,477 | 136 km 85 mi | show |
Binh Long Bình Long | 39. | 15,000 | 136 km 85 mi | show |
Vinh Chau Vĩnh Châu | 40. | 183,918 | 136 km 85 mi | show |
La Gi La Gi | 41. | 160,652 | 139 km 86 mi | show |
Bac Lieu Bạc Liêu | 42. | 107,911 | 153 km 95 mi | show |
Chau GJoc Châu Đốc | 43. | 70,239 | 157 km 98 mi | show |
Rach Gia Rạch Giá | 44. | 228,356 | 165 km 103 mi | show |
Phan Thiet Phan Thiết | 45. | 160,652 | 181 km 113 mi | show |
Bao Loc Bảo Lộc | 46. | 151,915 | 188 km 117 mi | show |
Con Son Côn Sơn | 47. | 1,500 | 194 km 120 mi | show |
Ca Mau Cà Mau | 48. | 111,894 | 205 km 127 mi | show |
Gia Nghia Gia Nghĩa | 49. | 61,413 | 217 km 135 mi | show |
Ha Tien Hà Tiên | 50. | 40,000 | 223 km 139 mi | show |
1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »