Distances from GJinh Khanh B
You can sort the distances from GJinh Khanh B to the largest places in Vietnam alphabeticallyby population 1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »
Place | No | Population | Distance | Route |
Thoi Lai Thới Lai | 1. | 109,684 | 6.4 km 4.0 mi | show |
Phong GJien Phong Điền | 2. | 98,424 | 7.7 km 4.8 mi | show |
O Mon Ô Môn | 3. | 129,683 | 8.5 km 5.3 mi | show |
Binh Thuy Bình Thủy | 4. | 113,565 | 15 km 9 mi | show |
Cai Rang Cái Răng | 5. | 86,278 | 16 km 10 mi | show |
Can Tho Cần Thơ | 6. | 812,088 | 20 km 12 mi | show |
Co GJo Cờ Đỏ | 7. | 116,576 | 21 km 13 mi | show |
Binh Minh Bình Minh | 8. | 94,862 | 24 km 15 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 9. | 23,109 | 25 km 15 mi | show |
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành | 10. | 70,000 | 25 km 16 mi | show |
Thot Not Thốt Nốt | 11. | 158,225 | 28 km 17 mi | show |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | 12. | 98,399 | 31 km 19 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 13. | 24,477 | 32 km 20 mi | show |
Sa Dec Sa Dec | 14. | 203,588 | 33 km 20 mi | show |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 15. | 132,000 | 34 km 21 mi | show |
Long Xuyen Long Xuyên | 16. | 272,365 | 43 km 27 mi | show |
Vinh Long Vĩnh Long | 17. | 137,870 | 47 km 29 mi | show |
Cao Lanh Cao Lãnh | 18. | 63,770 | 47 km 29 mi | show |
Rach Gia Rạch Giá | 19. | 228,356 | 58 km 36 mi | show |
Soc Trang Sóc Trăng | 20. | 114,453 | 63 km 39 mi | show |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 21. | 8,887 | 77 km 48 mi | show |
Tra Vinh Trà Vinh | 22. | 57,408 | 81 km 50 mi | show |
Bac Lieu Bạc Liêu | 23. | 107,911 | 84 km 52 mi | show |
Ben Tre Bến Tre | 24. | 124,449 | 87 km 54 mi | show |
Vinh Chau Vĩnh Châu | 25. | 183,918 | 89 km 55 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 26. | 122,310 | 90 km 56 mi | show |
Chau GJoc Châu Đốc | 27. | 70,239 | 92 km 57 mi | show |
Tan An Tân An | 28. | 215,250 | 104 km 65 mi | show |
Ca Mau Cà Mau | 29. | 111,894 | 108 km 67 mi | show |
Go Cong Gò Công | 30. | 97,709 | 122 km 76 mi | show |
Ha Tien Hà Tiên | 31. | 40,000 | 129 km 80 mi | show |
Can Giuoc Cần Giuộc | 32. | 152,200 | 133 km 83 mi | show |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 33. | 8,993,082 | 142 km 88 mi | show |
Cu Chi Củ Chi | 34. | 75,000 | 143 km 89 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 35. | 17,264 | 144 km 90 mi | show |
Phu Khuong Phú Khương | 36. | 47,966 | 150 km 93 mi | show |
Tay Ninh Tây Ninh | 37. | 135,254 | 152 km 94 mi | show |
Can Gio Cần Giờ | 38. | 55,137 | 153 km 95 mi | show |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 39. | 91,009 | 155 km 97 mi | show |
Thuan An Thuận An | 40. | 588,616 | 156 km 97 mi | show |
Di An Dĩ An | 41. | 474,681 | 160 km 99 mi | show |
Vung Tau Vũng Tàu | 42. | 341,552 | 165 km 103 mi | show |
Bien Hoa Biên Hòa | 43. | 830,829 | 167 km 104 mi | show |
Phu Quoc Phú Quốc | 44. | 179,480 | 177 km 110 mi | show |
Duong GJong Dương Đông | 45. | 15,000 | 182 km 113 mi | show |
Con Son Côn Sơn | 46. | 1,500 | 186 km 116 mi | show |
Binh Long Bình Long | 47. | 15,000 | 210 km 131 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 48. | 23,978 | 218 km 135 mi | show |
La Gi La Gi | 49. | 160,652 | 247 km 154 mi | show |
Phan Thiet Phan Thiết | 50. | 160,652 | 291 km 181 mi | show |
1 - 50 of 132 places
[1] 2 3 »