Rung Chuong, Vietnam
Facts and figures on Rung Chuong at a glance
Name: Rung Chuong (Rừng Chương)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Lang Giang
Region name (Level 1): Bac Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Rung Chuong is located in the region of Bac Giang. Bac Giang's capital Bac Giang (Bắc Giang) is approximately 14.1 km / 8.8 mi away from Rung Chuong (as the crow flies). The distance from Rung Chuong to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 58 km / 36 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Rung Chuong to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Rung Chuong Rừng Chương | Place | - | Bac Giang Tỉnh Bắc Giang |
Map of Rung Chuong
Hotels in Rung Chuong
Find your hotel in Rung Chuong now. Book a hotel for your stay in Rung Chuong.Information on Rung Chuong
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Rung Chuong Rừng Chương | Huyen Lang Giang Huyện Lạng Giang | Bac Giang Tỉnh Bắc Giang | Vietnam | Asia |
Time in Rung Chuong
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Wed, 1 May 2024 - 2:44pm (14:44h) | No | Wed, 1 May 2024 - 2:44pm (14:44h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Rung Chuong
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°23'32.4"N (21.3923400°) | 106°14'28.7"E (106.2413100°) |
Distances from Rung Chuong
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,370 km north of the equator | 10,722 km east of the prime meridian | Distances from Rung Chuong |
Places around Rung Chuong
60 places found within 5 km around Rung Chuong. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Xom Noi Xóm Nội | - | 0.4 km 0.3 mi | show |
Ao Re Ao Rẻ | - | 0.8 km 0.5 mi | show |
Noi Con Nội Con | - | 0.8 km 0.5 mi | show |
Ba Ca Ba Cả | - | 0.9 km 0.5 mi | show |
Goc Keo Gốc Kéo | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
GJong Kim Đồng Kim | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Tuan Thinh Tuấn Thịnh | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Mai Thuong Mải Thượng | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
Tieu Nhuoc Tiêu Nhược | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
Tuan Mai Tuấn Mại | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Dinh Me Dinh Mè | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Bai Tong Bãi Tông | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Bai Ca Bãi Cá | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
GJoi Moi Đồi Mới | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Xom Vang Xóm Vàng | - | 2.2 km 1.3 mi | show |
Tam Sao Tám Sào | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Mai Ha Mải Hạ | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Tuan My Tuấn Mỹ | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Cau Cau Cầu Cẩu | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Kep Kép | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Yen Thinh Yên Thịnh | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Lang Hoa Làng Hoa | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Liet Ha Liệt Hạ | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Tan My Tân Mỹ | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Xom Mac Xóm Mác | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Ao Luong Ao Luông | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Chu Nguyen Chu Nguyên | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Xom Nguon Xóm Nguộn | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Cau Go Cầu Gỗ | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
GJoi Pha Đồi Pha | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Xom GJong Xóm Đông | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Phu Lao Phù Lão | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Xom Trung Xóm Trung | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Xom Nguon Xóm Nguộn | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Yen Lai Yên Lại | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Kim Son Kim Sơn | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Lang Ha Làng Hạ | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Tan Trung Tân Trung | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Xom Mia Xóm Mia | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Xom Lang Xóm Láng | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Xom Dua Xóm Dứa | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Xom Te Xóm Tê | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Lang Heo Làng Heo | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Xom Chua Xóm Chùa | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Son Lap Sơn Lập | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Ma Thon Má Thôn | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Phuc Loc Phúc Lộc | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Rung Ninh Rừng Ninh | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
GJoi Chua Đồi Chùa | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Xom Ngoen Xóm Ngoẹn | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Phuc GJinh Phúc Đình | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Xom Nui Xóm Núi | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Lam Son Lâm Sơn | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Xom Giua Xóm Giữa | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Xom Chau Xóm Châu | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
GJoi Cao Đồi Cao | - | 4.7 km 3.0 mi | show |
Chi My Chí Mỹ | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xom Vang Xóm Vàng | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Mu Cau Mũ Càu | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Xom Giua Xóm Giữa | - | 5.0 km 3.1 mi | show |