Mai Thuong, Vietnam
Facts and figures on Mai Thuong at a glance
Name: Mai Thuong (Mải Thượng)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Lang Giang
Region name (Level 1): Bac Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Mai Thuong is located in the region of Bac Giang. Bac Giang's capital Bac Giang (Bắc Giang) is approximately 12.9 km / 8.0 mi away from Mai Thuong (as the crow flies). The distance from Mai Thuong to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 57 km / 36 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Mai Thuong to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Mai Thuong Mải Thượng | Place | - | Bac Giang Tỉnh Bắc Giang |
Map of Mai Thuong
Hotels in Mai Thuong
Find your hotel in Mai Thuong now. Book a hotel for your stay in Mai Thuong.Information on Mai Thuong
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Mai Thuong Mải Thượng | Huyen Lang Giang Huyện Lạng Giang | Bac Giang Tỉnh Bắc Giang | Vietnam | Asia |
Time in Mai Thuong
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Tue, 21 May 2024 - 8:20pm (20:20h) | No | Tue, 21 May 2024 - 8:20pm (20:20h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Mai Thuong
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°22'54.2"N (21.3817100°) | 106°14'20.2"E (106.2389500°) |
Distances from Mai Thuong
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,369 km north of the equator | 10,723 km east of the prime meridian | Distances from Mai Thuong |
Places around Mai Thuong
56 places found within 5 km around Mai Thuong. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Tuan Mai Tuấn Mại | - | 0.6 km 0.4 mi | show |
Goc Keo Gốc Kéo | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Tuan My Tuấn Mỹ | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Tuan Thinh Tuấn Thịnh | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Rung Chuong Rừng Chương | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
Mai Ha Mải Hạ | - | 1.4 km 0.8 mi | show |
Ba Ca Ba Cả | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Xom Noi Xóm Nội | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Ao Re Ao Rẻ | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Tan My Tân Mỹ | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Bai Ca Bãi Cá | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Ao Luong Ao Luông | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Noi Con Nội Con | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Chu Nguyen Chu Nguyên | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
GJong Kim Đồng Kim | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Tieu Nhuoc Tiêu Nhược | - | 2.3 km 1.5 mi | show |
Xom GJong Xóm Đông | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Dinh Me Dinh Mè | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Xom Nguon Xóm Nguộn | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Tam Sao Tám Sào | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Kim Son Kim Sơn | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Lang Hoa Làng Hoa | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Xom Trung Xóm Trung | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Bai Tong Bãi Tông | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Xom Vang Xóm Vàng | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Cau Go Cầu Gỗ | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Xom Chua Xóm Chùa | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Son Lap Sơn Lập | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Yen Lai Yên Lại | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
GJoi Moi Đồi Mới | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Xom Te Xóm Tê | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Cau Cau Cầu Cẩu | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Kep Kép | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Yen Thinh Yên Thịnh | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Xom Chau Xóm Châu | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Chi My Chí Mỹ | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Xom Mac Xóm Mác | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Xom Ha Xóm Hà | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Liet Ha Liệt Hạ | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Xom Thuan Xóm Thuận | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Phi Mo Phi Mô | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tan Quang Tân Quang | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Xom Nguon Xóm Nguộn | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Xom Hoanh Xóm Hoành | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Lam Son Lâm Sơn | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Chuyen My Chuyên Mỹ | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Hoanh Son Hoành Sơn | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
GJoi Pha Đồi Pha | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Phu Lao Phù Lão | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Rung Ninh Rừng Ninh | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tan Trung Tân Trung | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Xom Thuong Xóm Thượng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xom Lang Xóm Láng | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Xom Ngoen Xóm Ngoẹn | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Cau GJam Cầu Đầm | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Xom Giua Xóm Giữa | - | 5.0 km 3.1 mi | show |