Distances from Ban Xa Phang Cao

Distances from Ban Xa Phang Cao to the largest cities and places in Vietnam. Have a closer look at the distances from Ban Xa Phang Cao to the largest places in Vietnam.

You can sort the distances from Ban Xa Phang Cao to the largest places in Vietnam by distancealphabeticallyby population
1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »  
Distances from Ban Xa Phang Cao to the largest places in Vietnam
PlaceNoPopulationDistanceRoute
Cat Cat Cát Cát1.1,00024 km 15 mishow
Sa Pa Sa Pa2.10,55427 km 17 mishow
Ta Van Tả Van3.50028 km 17 mishow
Lao Chai Lao Chải4.2,32428 km 18 mishow
Lao Cai Lào Cai5.36,50246 km 28 mishow
Muong Lay Mường Lay6.20,45056 km 35 mishow
Son La Sơn La7.19,054109 km 68 mishow
Dien Bien Phu Dien Bien Phu8.40,282114 km 71 mishow
Nghia Lo Nghĩa Lộ9.68,206120 km 74 mishow
Yen Bai Yên Bái10.96,540148 km 92 mishow
Ha Giang Hà Giang11.32,690155 km 97 mishow
Tuyen Quang Tuyên Quang12.36,430173 km 108 mishow
Viet Tri Việt Trì13.140,935213 km 133 mishow
Bac Kan Bắc Kạn14.17,701231 km 143 mishow
Vinh Yen Vĩnh Yên15.17,876233 km 145 mishow
Son Tay Sơn Tây16.76,956233 km 145 mishow
Hoa Binh Hòa Bình17.105,260241 km 150 mishow
Thai Nguyen Thái Nguyên18.249,004244 km 151 mishow
Quang Minh Quang Minh19.25,000254 km 158 mishow
Xuan Mai Xuân Mai20.25,100255 km 158 mishow
Co Loa Cổ Lóa21.16,514267 km 166 mishow
Ha GJong Hà Đông22.50,877267 km 166 mishow
Hanoi Hanoi23.8,053,663270 km 167 mishow
Phu Ninh Phù Ninh24.4,000276 km 172 mishow
Cao Bang Cao Bằng25.73,549277 km 172 mishow
Bac Ninh Bắc Ninh26.43,564283 km 176 mishow
Bac Giang Bắc Giang27.53,728290 km 180 mishow
Cung Kiem Cung Kiệm28.80,000290 km 180 mishow
Phu Ly Phủ Lý29.31,801306 km 190 mishow
Chi Linh Chí Linh30.220,421311 km 193 mishow
Hung Yen Hưng Yên31.40,273311 km 193 mishow
Hai Duong Hải Dương32.58,030319 km 198 mishow
Thi Tran GJong GJang Thị Trấn Đồng Đăng33.8,922321 km 200 mishow
Lang Son Lạng Sơn34.55,981329 km 205 mishow
Ninh Binh Ninh Bình35.36,864333 km 207 mishow
Nam GJinh Nam Định36.193,499336 km 209 mishow
Bim Son Bỉm Sơn37.53,754338 km 210 mishow
Thai Binh Thái Bình38.53,071348 km 216 mishow
Thanh Hoa Thanh Hóa39.112,473354 km 220 mishow
Haiphong Haiphong40.841,520355 km 221 mishow
Thanh Pho Uong Bi Thành Phố Uông Bí41.63,829355 km 221 mishow
Ha Long Hạ Long42.148,066388 km 241 mishow
Cat Ba Cát Bà43.30,000396 km 246 mishow
Cam Pha Cẩm Phả44.135,477405 km 252 mishow
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines45.135,477407 km 253 mishow
Yen Vinh Yên Vinh46.107,082454 km 282 mishow
Vinh Vinh47.163,759455 km 283 mishow
Mong Cai Móng Cái48.72,960458 km 285 mishow
Ha Tinh Hà Tĩnh49.27,728498 km 309 mishow
GJong Hoi Đồng Hới50.169,000620 km 385 mishow

1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »