Places in Vietnam with AP
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with AP
There are 2.898 places in Vietnam beginning with 'AP' (in alphabetical order).
2751 - 2800 of 2898 places
« 1 ... 51 52 53 54 55 [56] 57 58 »
Page 56: Ap Truong Thuan to Ap Vinh Binh
Place | No | Region | Population |
Ap Truong Thuan Ấp Trương Thuận | 2751. | Can Tho Can Tho | - |
Ap Tu Ấp Tư | 2752. | Dong Thap Đồng Tháp | - |
Ap Tu Ấp Tứ | 2753. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Ap Tu Ấp Tư | 2754. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Ap Tu Ấp Tư | 2755. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Ap Tu Ấp Tư | 2756. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Ap Tu Linh Ấp Từ Linh | 2757. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Ap Tu Tay Ấp Tư Tây | 2758. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Ap Tuk Chat Ấp Tuk Chât | 2759. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Ap Tuong Nhon Ấp Tường Nhơn | 2760. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Ap Tuong Thanh Ấp Tường Thạnh | 2761. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Ap Tuong Tho Ấp Tường Thọ | 2762. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Ap Tuong Tinh Ấp Tường Tính | 2763. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Ap Tuy Loc Ấp Tùy Lộc | 2764. | Long An Long An | - |
Ap Tuy Son Ấp Túy Sơn | 2765. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Ap Tuy Tinh Cham Ấp Tuy Tịnh Chàm | 2766. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Ap Tuyen Binh Ấp Tuyến Bình | 2767. | Long An Long An | - |
Ap Tuyen Thanh Ấp Tuyên Thạnh | 2768. | Long An Long An | - |
Ap Uat Mau Ấp Uát Mâu | 2769. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Ap Ut Thuong Ấp Ut Thượng | 2770. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Ap Van Giao Ấp Văn Giáo | 2771. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Ap Van Hien Ấp Văn Hiến | 2772. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Ap Van Huong Ấp Ván Hương | 2773. | Binh Duong Bình Dương | - |
Ap Van Khe Ấp Vạn Khê | 2774. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ap Van Long Ap Van Long | 2775. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Ap Van Nhut Ấp Văn Nhứt | 2776. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Ap Van Tu Tay Ấp Vạn Tự Tây | 2777. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ap Van Xuan Ấp Vạn Xuân | 2778. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Ap Vang Ấp Vàng | 2779. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Ap Vanh Ấp Vành | 2780. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Ap Vi Binh Ấp Vị Bình | 2781. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Ap Vi GJong Ấp Vị Đông | 2782. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Ap Vi Qui Ấp Vị Qứi | 2783. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Ap Vi Qui Ấp Vị Qứi | 2784. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Ap Vinh Ấp Vinh | 2785. | Long An Long An | - |
Ap Vinh Ấp Vịnh | 2786. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Ap Vinh An Ấp Vĩnh An | 2787. | An Giang An Giang | - |
Ap Vinh An Ấp Vĩnh An | 2788. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Ap Vinh An Ấp Vĩnh An | 2789. | Ben Tre Bến Tre | - |
Ap Vinh An Ấp Vĩnh An | 2790. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Ap Vinh An Ấp Vinh An | 2791. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Ap Vinh An Ấp Vĩnh An | 2792. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Ap Vinh An Ấp Vinh An | 2793. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Ap Vinh An Ấp Vĩnh An | 2794. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Ap Vinh An So Ấp Vĩnh An Số | 2795. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Ap Vinh Binh Ấp Vĩnh Bình | 2796. | An Giang An Giang | - |
Ap Vinh Binh Ấp Vĩnh Bình | 2797. | Ben Tre Bến Tre | - |
Ap Vinh Binh Ấp Vĩnh Bình | 2798. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ap Vinh Binh Ấp Vĩnh Bình | 2799. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Ap Vinh Binh Ấp Vĩnh Bình | 2800. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
2751 - 2800 of 2898 places
« 1 ... 51 52 53 54 55 [56] 57 58 »