Places in Vietnam with VI
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with VI
There are 413 places in Vietnam beginning with 'VI' (in alphabetical order).
51 - 100 of 413 places
« 1 [2] 3 4 5 6 7 8 9 »
Page 2: Vieng Gia to Vinh Bien
Place | No | Region | Population |
Vieng Gia Viềng Gia | 51. | Yen Bai Yên Bái | - |
Viet An Việt An | 52. | Ha Giang Hà Giang | - |
Viet An Việt An | 53. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Viet Day Viet Day | 54. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Viet Hung Việt Hùng | 55. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Viet Hung Việt Hưng | 56. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Viet Hung Việt Hùng | 57. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Viet Hung Việt Hùng | 58. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Viet Hung Việt Hùng | 59. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Viet Khe Việt Khê | 60. | Haiphong Haiphong | - |
Viet Kieu Việt Kiều | 61. | Ba Ria-Vung Tau Bà Rịa-Vũng Tàu | - |
Viet Quang Việt Quang | 62. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Viet Thang Viêt Thắng | 63. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Viet Tien Việt Tiến | 64. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Viet Tri Việt Trì | 65. | Phu Tho Phú Thọ | 140,935 |
Viet Van Việt Vân | 66. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Viet Xuyen Việt Xuyên | 67. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Viet Yen Việt Yên | 68. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Viet Yen Việt Yên | 69. | Thai Binh Thái Bình | - |
Viet Yen Việt Yen | 70. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Vieu Viêu | 71. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Vimang Song Vimang Song | 72. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Vimeng Vimeng | 73. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Vimia Vimia | 74. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Vin Aki Vin Aki | 75. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Vin Dia Vin Dia | 76. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Vin Hoa Vin Hoa | 77. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Vin Ka Roi Vin Ka Roi | 78. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Vin Vuc Ni Vin Vực Ni | 79. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Vingao Vingao | 80. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Vinh Vinh | 81. | Nghe An Nghệ An | 163,759 |
Vinh Ai Vĩnh Ái | 82. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Vinh An Vĩnh An | 83. | An Giang An Giang | - |
Vinh An Vĩnh An | 84. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Vinh An Vĩnh An | 85. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Vinh An Vĩnh An | 86. | Ben Tre Bến Tre | - |
Vinh An Vĩnh An | 87. | Binh Dinh Bình Định | - |
Vinh An Vinh An | 88. | Binh Dinh Bình Định | - |
Vinh An Vĩnh An | 89. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Vinh An Vĩnh An | 90. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Vinh An Vĩnh An | 91. | Ha Giang Hà Giang | - |
Vinh An Vĩnh An | 92. | Ha Nam Hà Nam | - |
Vinh An Vĩnh An | 93. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Vinh An Vĩnh An | 94. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Vinh An Vinh An | 95. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Vinh Ang Vĩnh Áng | 96. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Vinh Bang Vĩnh Bang | 97. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Vinh Bao Vĩnh Bão | 98. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Vinh Bao Vĩnh Bảo | 99. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Vinh Bien Vĩnh Biên | 100. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
51 - 100 of 413 places
« 1 [2] 3 4 5 6 7 8 9 »