Distances from Tra Vinh
You can sort the distances from Tra Vinh to the largest places in Vietnam alphabeticallyby population 1 - 50 of 131 places
[1] 2 3 »
Place | No | Population | Distance | Route |
Ap Tan Ngai Ấp Tân Ngãi | 1. | 8,887 | 33 km 20 mi | show |
Ben Tre Bến Tre | 2. | 124,449 | 33 km 20 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 3. | 122,310 | 46 km 29 mi | show |
Vinh Long Vĩnh Long | 4. | 137,870 | 53 km 33 mi | show |
Soc Trang Sóc Trăng | 5. | 114,453 | 56 km 35 mi | show |
Binh Minh Bình Minh | 6. | 94,862 | 59 km 36 mi | show |
Go Cong Gò Công | 7. | 97,709 | 59 km 36 mi | show |
Can Tho Cần Thơ | 8. | 812,088 | 62 km 38 mi | show |
Cai Rang Cái Răng | 9. | 86,278 | 65 km 40 mi | show |
Tan An Tân An | 10. | 215,250 | 66 km 41 mi | show |
Binh Thuy Bình Thủy | 11. | 113,565 | 68 km 42 mi | show |
Phong GJien Phong Điền | 12. | 98,424 | 74 km 46 mi | show |
Sa Dec Sa Dec | 13. | 203,588 | 75 km 46 mi | show |
Quan GJuc Thinh Quận Đức Thịnh | 14. | 132,000 | 78 km 48 mi | show |
Vinh Chau Vĩnh Châu | 15. | 183,918 | 80 km 50 mi | show |
O Mon Ô Môn | 16. | 129,683 | 81 km 50 mi | show |
Can Giuoc Cần Giuộc | 17. | 152,200 | 82 km 51 mi | show |
Quan GJuc Thanh Quận Đức Thành | 18. | 70,000 | 84 km 52 mi | show |
Can Gio Cần Giờ | 19. | 55,137 | 85 km 53 mi | show |
Thoi Lai Thới Lai | 20. | 109,684 | 87 km 54 mi | show |
Thi Tran Tan Thanh Thị Trấn Tân Thành | 21. | 23,109 | 89 km 55 mi | show |
Vung Tau Vũng Tàu | 22. | 341,552 | 93 km 58 mi | show |
Nha Be Nhà Bè | 23. | 17,264 | 94 km 59 mi | show |
Thot Not Thốt Nốt | 24. | 158,225 | 96 km 59 mi | show |
Cao Lanh Cao Lãnh | 25. | 63,770 | 96 km 60 mi | show |
Vi Thanh Vị Thanh | 26. | 24,477 | 97 km 61 mi | show |
Bac Lieu Bạc Liêu | 27. | 107,911 | 99 km 62 mi | show |
Co GJo Cờ Đỏ | 28. | 116,576 | 101 km 63 mi | show |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 29. | 8,993,082 | 102 km 64 mi | show |
Vinh Thanh Vĩnh Thạnh | 30. | 98,399 | 108 km 67 mi | show |
Long Xuyen Long Xuyên | 31. | 272,365 | 111 km 69 mi | show |
Cu Chi Củ Chi | 32. | 75,000 | 115 km 72 mi | show |
Thuan An Thuận An | 33. | 588,616 | 116 km 72 mi | show |
Di An Dĩ An | 34. | 474,681 | 117 km 72 mi | show |
Thu Dau Mot Thủ Dầu Một | 35. | 91,009 | 120 km 75 mi | show |
Bien Hoa Biên Hòa | 36. | 830,829 | 123 km 76 mi | show |
Rach Gia Rạch Giá | 37. | 228,356 | 139 km 86 mi | show |
Con Son Côn Sơn | 38. | 1,500 | 143 km 89 mi | show |
Phu Khuong Phú Khương | 39. | 47,966 | 151 km 94 mi | show |
Tay Ninh Tây Ninh | 40. | 135,254 | 154 km 96 mi | show |
Ca Mau Cà Mau | 41. | 111,894 | 156 km 97 mi | show |
Chau GJoc Châu Đốc | 42. | 70,239 | 158 km 98 mi | show |
La Gi La Gi | 43. | 160,652 | 176 km 109 mi | show |
GJong Xoai Đồng Xoài | 44. | 23,978 | 186 km 116 mi | show |
Binh Long Bình Long | 45. | 15,000 | 191 km 119 mi | show |
Ha Tien Hà Tiên | 46. | 40,000 | 209 km 130 mi | show |
Phan Thiet Phan Thiết | 47. | 160,652 | 222 km 138 mi | show |
Bao Loc Bảo Lộc | 48. | 151,915 | 240 km 149 mi | show |
Phu Quoc Phú Quốc | 49. | 179,480 | 258 km 161 mi | show |
Duong GJong Dương Đông | 50. | 15,000 | 263 km 163 mi | show |
1 - 50 of 131 places
[1] 2 3 »