Distances from Ba A

Distances from Ba A to the largest cities and places in Vietnam. Have a closer look at the distances from Ba A to the largest places in Vietnam.

You can sort the distances from Ba A to the largest places in Vietnam by distancealphabeticallyby population
1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »  
Distances from Ba A to the largest places in Vietnam
PlaceNoPopulationDistanceRoute
Dong Ha Ðông Hà1.17,66217 km 11 mishow
thi xa Quang Tri thị xã Quảng Trị2.23,35629 km 18 mishow
GJong Hoi Đồng Hới3.169,00073 km 46 mishow
Hue Huế4.351,45683 km 52 mishow
GJai GJong Đại Đồng5.10,659160 km 100 mishow
Da Nang Da Nang6.988,561163 km 101 mishow
GJai Quang Đại Quang7.10,666163 km 101 mishow
GJai Nghia Đại Nghĩa8.10,808165 km 103 mishow
GJai Tan Đại Tân9.5,881166 km 103 mishow
GJai Cuong Đại Cường10.8,436167 km 104 mishow
GJai Loc Đại Lộc11.16,215168 km 104 mishow
Hoi An Hoi An12.32,757185 km 115 mishow
Ha Tinh Hà Tĩnh13.27,728196 km 122 mishow
Tam Ky Tam Kỳ14.165,240219 km 136 mishow
Tra My Trà My15.6,559219 km 136 mishow
Vinh Vinh16.163,759239 km 149 mishow
Yen Vinh Yên Vinh17.107,082240 km 149 mishow
Quang Ngai Quảng Ngãi18.32,992278 km 173 mishow
Kon Tum Kon Tum19.172,712304 km 189 mishow
Pleiku Pleiku20.114,225343 km 213 mishow
Thanh Hoa Thanh Hóa21.112,473347 km 216 mishow
Bim Son Bỉm Sơn22.53,754373 km 232 mishow
Ninh Binh Ninh Bình23.36,864389 km 242 mishow
Thai Binh Thái Bình24.53,071401 km 249 mishow
Nam GJinh Nam Định25.193,499403 km 250 mishow
Phu Ly Phủ Lý26.31,801421 km 262 mishow
Qui Nhon Qui Nhon27.210,338424 km 263 mishow
Cat Ba Cát Bà28.30,000427 km 265 mishow
Hung Yen Hưng Yên29.40,273429 km 266 mishow
Ea Drang Ea Drăng30.20,600432 km 269 mishow
Haiphong Haiphong31.841,520443 km 275 mishow
Ha Long Hạ Long32.148,066452 km 281 mishow
Song Cau Sông Cầu33.94,066454 km 282 mishow
Hai Duong Hải Dương34.58,030456 km 283 mishow
Cam Pha Cẩm Phả35.135,477460 km 286 mishow
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines36.135,477461 km 286 mishow
Thanh Pho Uong Bi Thành Phố Uông Bí37.63,829462 km 287 mishow
Buon Ho Buôn Hồ38.127,920462 km 287 mishow
Xuan Mai Xuân Mai39.25,100469 km 291 mishow
Hoa Binh Hòa Bình40.105,260469 km 292 mishow
Chi Linh Chí Linh41.220,421470 km 292 mishow
Ha GJong Hà Đông42.50,877471 km 293 mishow
Hanoi Hanoi43.8,053,663475 km 295 mishow
Phu Ninh Phù Ninh44.4,000479 km 297 mishow
Co Loa Cổ Lóa45.16,514484 km 301 mishow
Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột46.146,975485 km 301 mishow
Cung Kiem Cung Kiệm47.80,000485 km 302 mishow
Bac Ninh Bắc Ninh48.43,564487 km 303 mishow
Tuy Hoa Tuy Hòa49.69,596493 km 307 mishow
Bac Giang Bắc Giang50.53,728494 km 307 mishow

1 - 50 of 132 places
[1]   2   3   »