Places in Vietnam with PU
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with PU
There are 42 places in Vietnam beginning with 'PU' (in alphabetical order).
1 - 42 of 42 places
Pu Ang to Puong Lau
Place | No | Region | Population |
Pu Ang Pù Áng | 1. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Pu Bo Pù Bỏ | 2. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Pu Ca Pù Cà | 3. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Pu Ca Pù Cà | 4. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Pu Ca Pu Ca | 5. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Pu Cang Pú Căng | 6. | Yen Bai Yên Bái | - |
Pu Chang Pu Chang | 7. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Pu Chu Chay Pu Chu Chay | 8. | Yen Bai Yên Bái | - |
Pu Co Pù Có | 9. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Pu Ha Pu Hà | 10. | Yen Bai Yên Bái | - |
Pu Hien Pu Hiên | 11. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Pu Hong Pú Hồng | 12. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Pu Hue Pu Huê | 13. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Pu Kang Pu Kang | 14. | Nghe An Nghệ An | - |
Pu La Tiay Pu La Tiay | 15. | Lai Chau Lai Châu | - |
Pu Lao Chai Pu Lao Chai | 16. | Lai Chau Lai Châu | - |
Pu Lau Pu Lau | 17. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Pu Lau Pu Lau | 18. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Pu Ma Pu Ma | 19. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Pu Mao Chay Pu Mao Chay | 20. | Yen Bai Yên Bái | - |
Pu Mat Pù Mắt | 21. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Pu May Pu May | 22. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Pu Mu Pù Mu | 23. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Pu Mua Pú Múa | 24. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Pu Neo Pu Neo | 25. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Pu Ngo Pú Ngỗ | 26. | Son La Sơn La | - |
Pu Nhung Ho Pú Nhung Họ | 27. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Pu Niu Pu Niu | 28. | Yen Bai Yên Bái | - |
Pu Niu Suoi Tao Pu Niu Suối Tao | 29. | Yen Bai Yên Bái | - |
Pu Pa Pao Pu Pà Páo | 30. | Lai Chau Lai Châu | - |
Pu Pai Pù Pải | 31. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Pu Phong Pú Phong | 32. | Lai Chau Lai Châu | - |
Pu Pot Pù Pót | 33. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Pu Tiu Pú Tỉu | 34. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Pu Va Pú Vá | 35. | Yen Bai Yên Bái | - |
Pua Cha Pưa Cha | 36. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Pua Lai Pủa Lai | 37. | Son La Sơn La | - |
Pung Dat Púng Dắt | 38. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Pung Khuong Púng Khương | 39. | Son La Sơn La | - |
Pung Kieng Púng Kiềng | 40. | Son La Sơn La | - |
Pung Ngua Púng Ngừa | 41. | Son La Sơn La | - |
Puong Lau Puòng Lâu | 42. | Lang Son Lạng Sơn | - |
1 - 42 of 42 places