Tan Hai, Vietnam
Facts and figures on Tan Hai at a glance
Name: Tan Hai (Tân Hải)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Quynh Luu
Region name (Level 1): Nghe An
Country: Vietnam
Continent: Asia
Tan Hai is located in the region of Nghe An. Nghe An's capital Vinh (Vinh) is approximately 56 km / 35 mi away from Tan Hai (as the crow flies). The distance from Tan Hai to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 205 km / 128 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Tan Hai to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Tan Hai Tân Hải | Place | - | Nghe An Tỉnh Nghệ An |
Map of Tan Hai
Hotels in Tan Hai
Find your hotel in Tan Hai now. Book a hotel for your stay in Tan Hai.Information on Tan Hai
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Tan Hai Tân Hải | Huyen Quynh Luu Huyện Quỳnh Lưu | Nghe An Tỉnh Nghệ An | Vietnam | Asia |
Time in Tan Hai
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 8 Jun 2024 - 5:54pm (17:54h) | No | Sat, 8 Jun 2024 - 5:54pm (17:54h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Tan Hai
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 19°10'26.9"N (19.1741400°) | 105°43'36.7"E (105.7268500°) |
Distances from Tan Hai
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,124 km north of the equator | 10,879 km east of the prime meridian | Distances from Tan Hai |
Places around Tan Hai
41 places found within 5 km around Tan Hai. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Chi Thanh Chí Thành | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Phu Phong Phú Phong | - | 1.4 km 0.8 mi | show |
Xom Tho Vuc Xóm Thọ Vực | - | 1.4 km 0.8 mi | show |
Tan Giang Tân Giang | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Phu GJa Phú Đa | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Xuan Uc Xuấn Úc | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
GJong Hung Đồng Hưng | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Bac Hai Bắc Hải | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Quyet Tien Quyết Tiến | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Hoc Van Học Vân | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Tan Hop Tân Hợp | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Hop Ky Hợp Kỳ | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Lien Hai Liên Hải | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Xom Van Thuong Xóm Văn Thượng | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
GJong Xuan Đông Xuân | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Phu GJa Phú Đa | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Phu Nghia Ha Phú Nghĩa Hạ | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Xom Van Mach Xóm Văn Mạch | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Van Thong Văn Thống | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Mai Luong Mai Lương | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
GJong Tien Đồng Tiến | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Hop Cong Hợp Công | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Minh Tan Minh Tân | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Con Say Cồn Sấy | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Xom Tam Xóm Tám | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Tan Xuan Tân Xuân | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Phu Luong Phú Lương | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Huu Nam Hữu Nam | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Quinh Tu Quình Tụ | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Quinh Van Quình Văn | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Xom Yen GJong Xóm Yên Đông | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Minh Tien Minh Tiến | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Thanh Gia Thanh Gĩa | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Cu Tan Cự Tân | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Phu Thanh Phú Thanh | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
GJong Cam Đồng Cam | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Nghia Hung Nghĩa Hùng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xom Uc Can Tren Xóm Úc Càn Trên | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ngoc Huy Ngọc Huy | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Thach GJoai Thạch Đoài | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Nghia Trung Nghĩa Trung | - | 5.0 km 3.1 mi | show |