Quinh Tu, Vietnam
Facts and figures on Quinh Tu at a glance
Name: Quinh Tu (Quình Tụ)Status: Place
Region name (Level 2): Thi Xa Hoang Mai
Region name (Level 1): Nghe An
Country: Vietnam
Continent: Asia
Quinh Tu is located in the region of Nghe An. Nghe An's capital Vinh (Vinh) is approximately 58 km / 36 mi away from Quinh Tu (as the crow flies). The distance from Quinh Tu to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 203 km / 126 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Quinh Tu to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Quinh Tu Quình Tụ | Place | - | Nghe An Tỉnh Nghệ An |
Map of Quinh Tu
Hotels in Quinh Tu
Find your hotel in Quinh Tu now. Book a hotel for your stay in Quinh Tu.Information on Quinh Tu
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Quinh Tu Quình Tụ | Thi Xa Hoang Mai Thị Xã Hoàng Mai | Nghe An Tỉnh Nghệ An | Vietnam | Asia |
Time in Quinh Tu
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Fri, 17 May 2024 - 5:30pm (17:30h) | No | Fri, 17 May 2024 - 5:30pm (17:30h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Quinh Tu
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 19°11'60.0"N (19.2000000°) | 105°42'00.0"E (105.7000000°) |
Distances from Quinh Tu
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,127 km north of the equator | 10,874 km east of the prime meridian | Distances from Quinh Tu |
Places around Quinh Tu
46 places found within 5 km around Quinh Tu. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Xuan Hoa Xuân Hòa | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
GJong Cam Đồng Cam | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
GJai Lien Đại Liên | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Mai Luong Mai Lương | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Thach GJoai Thạch Đoài | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
GJong Xuan Đông Xuân | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
GJong Tien Đồng Tiến | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Xom Muoi Lam Xóm Mười Lăm | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Lien Hai Liên Hải | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Quyet Tien Quyết Tiến | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ngoc Huy Ngọc Huy | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Phu GJa Phú Đa | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Xuan Uc Xuấn Úc | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Tan Giang Tân Giang | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Kim Lung Kim Lung | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Cay Ma Cây Ma | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
GJong Lang Đồng Lang | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Hong Lac Hồng Lạc | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Huu Nam Hữu Nam | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Xom Muoi Ba Xóm Mười Ba | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Chi Thanh Chí Thành | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Tan Xuan Tân Xuân | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Xom Muoi Bon Xóm Mười Bốn | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Xom Se Xóm Sẽ | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Kim Ngoc Kim Ngọc | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Quynh Vien Quỳnh Viên | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Thanh Gia Thanh Gĩa | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Con Queo Cồn Queo | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Xom Uc Can Tren Xóm Úc Càn Trên | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tan Hai Tân Hải | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Cu Tan Cự Tân | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Phu Phong Phú Phong | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Xom Tho Vuc Xóm Thọ Vực | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
GJong Moi Đồng Mỗi | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Xom Sau Xóm Sáu | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Trai Quan Trại Quẩn | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
GJong Trieu Đông Triêu | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
GJong Hung Đồng Hưng | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Diem Truong Diêm Trường | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Con Say Cồn Sấy | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Xom Muoi Hai Xóm Mười Hai | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Yen Phu Yên Phú | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Con But Cồn Bụt | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Xom Tam Xóm Tám | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xom Moi Xóm Mới | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Quan GJien Quần Điện | - | 4.9 km 3.0 mi | show |