Chi Thanh, Vietnam
Facts and figures on Chi Thanh at a glance
Name: Chi Thanh (Chí Thành)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Quynh Luu
Region name (Level 1): Nghe An
Country: Vietnam
Continent: Asia
Chi Thanh is located in the region of Nghe An. Nghe An's capital Vinh (Vinh) is approximately 55 km / 34 mi away from Chi Thanh (as the crow flies). The distance from Chi Thanh to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 206 km / 128 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Chi Thanh to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Chi Thanh Chí Thành | Place | - | Nghe An Tỉnh Nghệ An |
Map of Chi Thanh
Hotels in Chi Thanh
Find your hotel in Chi Thanh now. Book a hotel for your stay in Chi Thanh.Information on Chi Thanh
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Chi Thanh Chí Thành | Huyen Quynh Luu Huyện Quỳnh Lưu | Nghe An Tỉnh Nghệ An | Vietnam | Asia |
Time in Chi Thanh
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 18 May 2024 - 8:08pm (20:08h) | No | Sat, 18 May 2024 - 8:08pm (20:08h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Chi Thanh
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 19°10'19.1"N (19.1719800°) | 105°42'56.4"E (105.7156700°) |
Distances from Chi Thanh
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,124 km north of the equator | 10,878 km east of the prime meridian | Distances from Chi Thanh |
Places around Chi Thanh
46 places found within 5 km around Chi Thanh. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Phu Phong Phú Phong | - | 0.6 km 0.4 mi | show |
Xom Tho Vuc Xóm Thọ Vực | - | 0.6 km 0.4 mi | show |
GJong Hung Đồng Hưng | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Tan Hai Tân Hải | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Phu GJa Phú Đa | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Xuan Uc Xuấn Úc | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Tan Giang Tân Giang | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Tan Hop Tân Hợp | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
GJong Xuan Đông Xuân | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Hoc Van Học Vân | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Bac Hai Bắc Hải | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Hop Ky Hợp Kỳ | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Phu GJa Phú Đa | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Phu Nghia Ha Phú Nghĩa Hạ | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Xom Van Mach Xóm Văn Mạch | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Quyet Tien Quyết Tiến | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Con Say Cồn Sấy | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Tan Xuan Tân Xuân | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Van Thong Văn Thống | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Xom Tam Xóm Tám | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Hop Cong Hợp Công | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Phu Luong Phú Lương | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Xom Van Thuong Xóm Văn Thượng | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Lien Hai Liên Hải | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Mai Luong Mai Lương | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Thanh Gia Thanh Gĩa | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Cu Tan Cự Tân | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Minh Tan Minh Tân | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Quinh Tu Quình Tụ | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Quinh Van Quình Văn | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Xom Yen GJong Xóm Yên Đông | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
GJong Tien Đồng Tiến | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
GJong Cam Đồng Cam | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Thach GJoai Thạch Đoài | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Minh Tien Minh Tiến | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Nghia Hung Nghĩa Hùng | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Quynh GJoi Quỳnh Đôi | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Phu Thanh Phú Thanh | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Huu Nam Hữu Nam | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Hong Lac Hồng Lạc | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Quynh Vien Quỳnh Viên | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Xom My Tho Xóm Mỹ Thọ | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Nghia Trung Nghĩa Trung | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xuan Hoa Xuân Hòa | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Thuong Yen Thượng Yên | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Ngoc Huy Ngọc Huy | - | 5.0 km 3.1 mi | show |