Quang Cau, Vietnam
Facts and figures on Quang Cau at a glance
Name: Quang Cau (Quảng Cầu)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Luong Tai
Region name (Level 1): Bac Ninh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Quang Cau is located in the region of Bac Ninh. Bac Ninh's capital Bac Ninh (Bắc Ninh) is approximately 23 km / 14 mi away from Quang Cau (as the crow flies). The distance from Quang Cau to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 34 km / 21 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Quang Cau to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Quang Cau Quảng Cầu | Place | - | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh |
Map of Quang Cau
Hotels in Quang Cau
Find your hotel in Quang Cau now. Book a hotel for your stay in Quang Cau.Information on Quang Cau
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Quang Cau Quảng Cầu | Huyen Luong Tai Huyện Lương Tài | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh | Vietnam | Asia |
Time in Quang Cau
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 18 May 2024 - 10:30pm (22:30h) | No | Sat, 18 May 2024 - 10:30pm (22:30h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Quang Cau
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°00'00.3"N (21.0000700°) | 106°09'50.6"E (106.1640600°) |
Distances from Quang Cau
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,327 km north of the equator | 10,753 km east of the prime meridian | Distances from Quang Cau |
Places around Quang Cau
39 places found within 5 km around Quang Cau. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Ngoc Tri Ngọc Trì | - | 0.9 km 0.6 mi | show |
Linh Mai Lĩnh Mai | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Tien Ba Tiên Bá | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Quang Lap Quảng Lạp | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Thanh Gia Thanh Gia | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Co Lam Cổ Lam | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Ngoc Quan Ngọc Quan | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Phu Tho Phú Thọ | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Tam Thien Mau Tam Thiên Mẫu | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Lang Moi Làng Mới | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Xuan Quynh Xuân Quỳnh | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Phu Du Phú Dư | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Lam Thao Lâm Thao | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Kim GJao Kim Đào | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Ngoc Khuyet Ngọc Khuyết | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Quang Bo Quảng Bố | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
GJao Su Đạo Sử | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
GJo Xa Đỗ Xá | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Huu Ai Hữu Ái | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Bich Khe Bích Khê | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Ngoc Cuc Ngọc Cúc | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Phuong Tri Phương Trì | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Thua Thứa | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Noi Trung Nội Trung | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Nhiem Duong Nhiễm Dưỡng | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
GJong Ngoai Đông Ngoại | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tam Son Tam Sơn | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tu Le Tử Lê | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
GJai Bai Đại Bái | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Phuong Giao Phượng Giáo | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Vinh Long Vịnh Long | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Nghia Xa Nghĩa Xá | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Trinh Khe Trinh Khê | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Thu Phap Thủ Pháp | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
GJong Huong Đông Hương | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Luong Phap Lương Pháp | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Luong Tai Lương Tài | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Xam Khue Xâm Khue | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Tan Xuan Tân Xuân | - | 4.9 km 3.1 mi | show |