Phu Tho, Vietnam
Facts and figures on Phu Tho at a glance
Name: Phu Tho (Phú Thọ)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Luong Tai
Region name (Level 1): Bac Ninh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Phu Tho is located in the region of Bac Ninh. Bac Ninh's capital Bac Ninh (Bắc Ninh) is approximately 20 km / 13 mi away from Phu Tho (as the crow flies). The distance from Phu Tho to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 34 km / 21 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Phu Tho to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Phu Tho Phú Thọ | Place | - | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh |
Map of Phu Tho
Hotels in Phu Tho
Find your hotel in Phu Tho now. Book a hotel for your stay in Phu Tho.Information on Phu Tho
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Phu Tho Phú Thọ | Huyen Luong Tai Huyện Lương Tài | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh | Vietnam | Asia |
Time in Phu Tho
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sun, 19 May 2024 - 10:33pm (22:33h) | No | Sun, 19 May 2024 - 10:33pm (22:33h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Phu Tho
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°01'23.8"N (21.0232800°) | 106°10'10.6"E (106.1696200°) |
Distances from Phu Tho
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,329 km north of the equator | 10,751 km east of the prime meridian | Distances from Phu Tho |
Places around Phu Tho
53 places found within 5 km around Phu Tho. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Thanh Gia Thanh Gia | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Quang Lap Quảng Lạp | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
Phu Du Phú Dư | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Quang Bo Quảng Bố | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Tien Ba Tiên Bá | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Linh Mai Lĩnh Mai | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Lang Moi Làng Mới | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Xuan Quynh Xuân Quỳnh | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
GJo Xa Đỗ Xá | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Co Lam Cổ Lam | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Tu Le Tử Lê | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Luong Phap Lương Pháp | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Thu Phap Thủ Pháp | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Quynh Boi Quỳnh Bội | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ngoc Cuc Ngọc Cúc | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Phuong Tri Phương Trì | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Quang Cau Quảng Cầu | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
GJai Bai Đại Bái | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Huu Ai Hữu Ái | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
GJai La Đại La | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
GJao Su Đạo Sử | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Tam Son Tam Sơn | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Phu Ninh Phú Ninh | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Kim GJao Kim Đào | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Thua Thứa | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Lang Khe Lạng Khê | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Ngoc Tri Ngọc Trì | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Phuong Giao Phượng Giáo | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Tam Thien Mau Tam Thiên Mẫu | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Noi Phu Nội Phú | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
My Thon Mỹ Thôn | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
GJoan Bai Đoan Bái | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
GJong Huong Đông Hương | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ngoc Xuyen Ngọc Xuyên | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
GJong Binh Đông Bình | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Gia Binh Gia Bình | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Huong Vinh Hương Vinh | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Thon Bui Thôn Bùi | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Trinh Khe Trinh Khê | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
GJong Lam Đổng Lâm | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
GJinh Mo Định Mỗ | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Loc Giang Lộc Giang | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Thanh Duong Thanh Dương | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Bich Khe Bích Khê | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Nghi An Nghi An | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Nghia Thang Nghĩa Thắng | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Lam Thao Lâm Thao | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Van Ngoai Văn Ngoài | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Nghi Khuc Nghi Khúc | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Quang Ai Quẩng Ái | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Yen Viet Yên Việt | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Pha Lang Phá Lang | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
GJan Que Đan Quế | - | 5.0 km 3.1 mi | show |