Lang Moi, Vietnam
Facts and figures on Lang Moi at a glance
Name: Lang Moi (Làng Mới)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Gia Binh
Region name (Level 1): Bac Ninh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Lang Moi is located in the region of Bac Ninh. Bac Ninh's capital Bac Ninh (Bắc Ninh) is approximately 20 km / 12 mi away from Lang Moi (as the crow flies). The distance from Lang Moi to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 32 km / 20 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Lang Moi to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Lang Moi Làng Mới | Place | - | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh |
Map of Lang Moi
Hotels in Lang Moi
Find your hotel in Lang Moi now. Book a hotel for your stay in Lang Moi.Information on Lang Moi
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Lang Moi Làng Mới | Huyen Gia Binh Huyện Gia Bình | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh | Vietnam | Asia |
Time in Lang Moi
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Fri, 17 May 2024 - 2:44pm (14:44h) | No | Fri, 17 May 2024 - 2:44pm (14:44h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Lang Moi
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°01'25.5"N (21.0237600°) | 106°09'12.5"E (106.1534700°) |
Distances from Lang Moi
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,329 km north of the equator | 10,750 km east of the prime meridian | Distances from Lang Moi |
Places around Lang Moi
53 places found within 5 km around Lang Moi. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Xuan Quynh Xuân Quỳnh | - | 0.0 km 0.0 mi | show |
Thanh Gia Thanh Gia | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Quang Bo Quảng Bố | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Tien Ba Tiên Bá | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Phu Tho Phú Thọ | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
GJai Bai Đại Bái | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Quang Lap Quảng Lạp | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Linh Mai Lĩnh Mai | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Tam Thien Mau Tam Thiên Mẫu | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Quang Cau Quảng Cầu | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
GJoan Bai Đoan Bái | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Quynh Boi Quỳnh Bội | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Phu Du Phú Dư | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Nghi An Nghi An | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Ngoc Xuyen Ngọc Xuyên | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
GJo Xa Đỗ Xá | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Luong Phap Lương Pháp | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Co Lam Cổ Lam | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Phu Ninh Phú Ninh | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ngoc Tri Ngọc Trì | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Nghi Khuc Nghi Khúc | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Thu Phap Thủ Pháp | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Noi Trung Nội Trung | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Tu Le Tử Lê | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Nghia Xa Nghĩa Xá | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Quang Hung Quang Hưng | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
GJong Ngoai Đông Ngoại | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Mao GJong Mão Đông | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
GJuc Nhan Đức Nhân | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Noi Phu Nội Phú | - | 4.3 km 2.6 mi | show |
Ngoc Cuc Ngọc Cúc | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Phuong Tri Phương Trì | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
GJao Xa Đạo Xá | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Thuong Vu Thượng Vũ | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Thuan An Thuận An | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Gia Binh Gia Bình | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Huu Ai Hữu Ái | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
GJai La Đại La | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Xam Khue Xâm Khue | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Huong Vinh Hương Vinh | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
GJong Linh Đông Lĩnh | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
GJao Su Đạo Sử | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Tram Trai Trạm Trai | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Hoang Xa Hoàng Xá | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Tam Son Tam Sơn | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Yen Viet Yên Việt | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Kim GJao Kim Đào | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Cuu Son Cứu Sơn | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
GJong Binh Đông Bình | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Thua Thứa | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Yen Ngo Yên Ngô | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Quang Ai Quẩng Ái | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Lang Khe Lạng Khê | - | 5.0 km 3.1 mi | show |