Phong Binh A, Vietnam
Facts and figures on Phong Binh A at a glance
Name: Phong Binh A (Phong Bình A)Status: Place
Region name (Level 2): Thanh Pho My Tho
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Phong Binh A is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 3.3 km / 2.1 mi away from Phong Binh A (as the crow flies). The distance from Phong Binh A to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,185 km / 736 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Phong Binh A to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Phong Binh A Phong Bình A | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Phong Binh A
Hotels in Phong Binh A
Find your hotel in Phong Binh A now. Book a hotel for your stay in Phong Binh A.Information on Phong Binh A
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Phong Binh A Phong Bình A | Thanh Pho My Tho Thành Phố Mỹ Tho | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Phong Binh A
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Fri, 3 May 2024 - 9:29am (09:29h) | No | Fri, 3 May 2024 - 9:29am (09:29h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Phong Binh A
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°20'58.2"N (10.3495100°) | 106°23'17.5"E (106.3881900°) |
Distances from Phong Binh A
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,146 km north of the equator | 11,571 km east of the prime meridian | Distances from Phong Binh A |
Places around Phong Binh A
46 places found within 5 km around Phong Binh A. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Phong Binh B Phong Bình B | - | 0.7 km 0.4 mi | show |
Tan Hoa Tân Hoà | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Ap Phong Phu Ấp Phong Phú | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Tan Tinh Tân Tinh | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Binh Phong B Bình Phong B | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Con Cat Cồn Cát | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Tan Thuan Tân Thuận | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
My Loi Mỹ Lợi | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Binh Phong A Bình Phong A | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Binh Thanh Bình Thạnh | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Binh Long Bình Long | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Ap Nam Ấp Năm | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Ap Tan An Thi Ấp Tân An Thi | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
My Thanh Mỹ Thạnh | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Binh Loi Bình Lợi | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
An Hoa Thuong An Hòa Thượng | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 122,310 | 3.3 km 2.1 mi | show |
My Hoa Mỹ Hòa | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Binh An Bình An | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Ap Bon Ấp Bốn | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ap Tam Ấp Tám | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ap Bac Ấp Bắc | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tan Tinh Tân Tinh | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Binh Thanh Bình Thạnh | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Ap Bay Ấp Bảy | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
My Phu Mỹ Phú | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
My Hung Mỹ Hưng | - | 4.3 km 2.6 mi | show |
Binh Hoa B Bình Hòa B | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Chau Thanh Châu Thành | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
GJao Thanh Đạo Thành | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Ap Sau B Ấp Sáu B | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Ap Bon Ấp Bốn | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ap Chin Ấp Chín | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ap Sau Ấp Sáu | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ap Bay Ấp Bảy | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Binh Hoa A Bình Hòa A | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
An Lac Thuong An Lạc Thượng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Tan Long Tân Long | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ap Sau Ấp Sáu | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Long Binh GJien Long Bình Điền | - | 4.9 km 3.1 mi | show |