My Hoa, Vietnam
Facts and figures on My Hoa at a glance
Name: My Hoa (Mỹ Hòa)Status: Place
Region name (Level 2): Thanh Pho My Tho
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
My Hoa is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 3.2 km / 2.0 mi away from My Hoa (as the crow flies). The distance from My Hoa to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,181 km / 734 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from My Hoa to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
My Hoa Mỹ Hòa | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of My Hoa
Hotels in My Hoa
Find your hotel in My Hoa now. Book a hotel for your stay in My Hoa.Information on My Hoa
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
My Hoa Mỹ Hòa | Thanh Pho My Tho Thành Phố Mỹ Tho | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in My Hoa
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Thu, 2 May 2024 - 9:17pm (21:17h) | No | Thu, 2 May 2024 - 9:17pm (21:17h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of My Hoa
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°22'43.9"N (10.3788600°) | 106°22'56.9"E (106.3824600°) |
Distances from My Hoa
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,150 km north of the equator | 11,568 km east of the prime meridian | Distances from My Hoa |
Places around My Hoa
49 places found within 5 km around My Hoa. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
My Loi Mỹ Lợi | - | 0.9 km 0.6 mi | show |
My Hung Mỹ Hưng | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Binh Thanh Bình Thạnh | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Binh Loi Bình Lợi | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
My Phu Mỹ Phú | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
My Thanh Mỹ Thạnh | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
My Luong Mỹ Lương | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Binh Phong A Bình Phong A | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Long Hoa A Long Hoà A | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Ap Bac Ấp Bắc | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Long Hoa B Long Hoà B | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Truong Xuan Trường Xuân | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Ap My Xuan Ấp Mỹ Xuân | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Ap Sau Ấp Sáu | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Binh Phong B Bình Phong B | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Luong Phu B Lương Phú B | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Binh Hoa B Bình Hòa B | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Luong Phu C Lương Phú C | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
My Tho Mỹ Tho | 122,310 | 3.2 km 2.0 mi | show |
Thanh GJang Thanh Đăng | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Phong Binh A Phong Bình A | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ap Ba Ấp Ba | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Binh Phu Bình Phú | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Ap Phong Phu Ấp Phong Phú | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Phong Binh B Phong Bình B | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Tan Thuan Tân Thuận | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Chau Thanh Châu Thành | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
GJao Thanh Đạo Thành | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Tan Hoa Tân Hoà | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ap Bay Ấp Bảy | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Binh An Bình An | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Thanh GJong Thanh Đông | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Luong Phu A Lương Phú A | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Truong Xuan A Trường Xuân A | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Tan Tinh Tân Tinh | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Binh Hoa A Bình Hòa A | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Luong Phu Lương Phú | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Ap Nam Ấp Năm | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Ap Phu Thinh Ấp Phú Thịnh | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
GJang Phong Đăng Phông | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Ap Sau Ấp Sáu | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Binh Long B Bình Long B | - | 4.7 km 3.0 mi | show |
Binh Hiep Bình Hiệp | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Binh Long Bình Long | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
An Lac An Lạc | - | 4.9 km 3.0 mi | show |