Mao Lai, Vietnam
Facts and figures on Mao Lai at a glance
Name: Mao Lai (Mao Lại)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Que Vo
Region name (Level 1): Bac Ninh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Mao Lai is located in the region of Bac Ninh. Bac Ninh's capital Bac Ninh (Bắc Ninh) is approximately 8.7 km / 5.4 mi away from Mao Lai (as the crow flies). The distance from Mao Lai to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 35 km / 22 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Mao Lai to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Mao Lai Mao Lại | Place | - | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh |
Map of Mao Lai
Hotels in Mao Lai
Find your hotel in Mao Lai now. Book a hotel for your stay in Mao Lai.Information on Mao Lai
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Mao Lai Mao Lại | Huyen Que Vo Huyện Quế Võ | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh | Vietnam | Asia |
Time in Mao Lai
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sun, 12 May 2024 - 3:55am (03:55h) | No | Sun, 12 May 2024 - 3:55am (03:55h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Mao Lai
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°08'55.4"N (21.1487300°) | 106°08'58.3"E (106.1495400°) |
Distances from Mao Lai
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,343 km north of the equator | 10,737 km east of the prime meridian | Distances from Mao Lai |
Places around Mao Lai
57 places found within 5 km around Mao Lai. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Phuong Mao Phương Mao | - | 0.1 km 0.1 mi | show |
Pho Moi Phố Mới | - | 0.6 km 0.3 mi | show |
Mao Trung Mao Trung | - | 0.7 km 0.4 mi | show |
Mao Yen Mao Yên | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Can Vu Can Vũ | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
Mao Roc Mao Rộc | - | 1.4 km 0.8 mi | show |
Nghiem Thon Nghiêm Thôn | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Trai Ha Trại Hà | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Que Duong Quê Dương | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Nghiem Xa Nghiêm Xá | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Yen Lam Yên Lâm | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Mo GJao Mô Đạo | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Ha Lieu Hà Liễu | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Trai Phan Trại Phấn | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Trai Lua Trại Lưa | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Giang Lieu Giang Liễu | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
GJong Duong Đông Dương | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Cam Chang Cẩm Chàng | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Yen Gia Yên Giả | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Thon Lua Thôn Lưa | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Trai GJuong Trại Đường | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Binh Lam Bình Lâm | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Xa Loan Xa Loan | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
GJa Cau Đa Cấu | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Que Tan Quế Tân | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Tan Thinh Tân Thịnh | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Chuc O Chúc Ổ | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Thon Guot Thôn Guột | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Trac Nhiet Trạc Nhiệt | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Bong Lai Bồng Lai | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Phuong Luu Phượng Lưu | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Vu Duong Vũ Dương | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Son GJong Sơn Đông | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Dung Quyet Dũng Quyết | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Mai O Mai Ổ | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
An GJang An Đăng | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Dai Lien Dại Liễn | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
GJong Chue Đồng Chuế | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Son Nam Sơn Nam | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Bat Phi Bất Phí | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Tu Phong Từ Phong | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Xuan Thuy Xuân Thủy | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Cung Kiem Cung Kiệm | 80,000 | 4.4 km 2.7 mi | show |
Trai Tron Trại Tròn | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
La Miet La Miệt | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Thai Bao Thái Bảo | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Mon Tu Môn Tự | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Nga Hoang Nga Hoàng | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Thach Xa Thạch Xá | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Cach Bi Cách Bi | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Lac Xa Lạc Xá | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Mai Cuong Mai Cương | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
GJuc Tai Đức Tái | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xuan Binh Xuân Bình | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Phu Hung Phú Hưng | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Thinh Xa Thịnh Xá | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Lien Thuong Liễn Thượng | - | 5.0 km 3.1 mi | show |