Binh Lam, Vietnam
Facts and figures on Binh Lam at a glance
Name: Binh Lam (Bình Lâm)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Que Vo
Region name (Level 1): Bac Ninh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Binh Lam is located in the region of Bac Ninh. Bac Ninh's capital Bac Ninh (Bắc Ninh) is approximately 9.5 km / 5.9 mi away from Binh Lam (as the crow flies). The distance from Binh Lam to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 37 km / 23 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Binh Lam to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Binh Lam Bình Lâm | Place | - | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh |
Map of Binh Lam
Hotels in Binh Lam
Find your hotel in Binh Lam now. Book a hotel for your stay in Binh Lam.Information on Binh Lam
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Binh Lam Bình Lâm | Huyen Que Vo Huyện Quế Võ | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh | Vietnam | Asia |
Time in Binh Lam
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 11 May 2024 - 7:01pm (19:01h) | No | Sat, 11 May 2024 - 7:01pm (19:01h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Binh Lam
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°10'17.0"N (21.1713900°) | 106°09'58.3"E (106.1661900°) |
Distances from Binh Lam
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,346 km north of the equator | 10,737 km east of the prime meridian | Distances from Binh Lam |
Places around Binh Lam
62 places found within 5 km around Binh Lam. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Yen Lam Yên Lâm | - | 1.4 km 0.8 mi | show |
Que Tan Quế Tân | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Thach Xa Thạch Xá | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Xuan Thuy Xuân Thủy | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Trai Phan Trại Phấn | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Trai GJuong Trại Đường | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Cung Kiem Cung Kiệm | 80,000 | 1.8 km 1.1 mi | show |
Thinh Xa Thịnh Xá | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Nghiem Xa Nghiêm Xá | - | 2.2 km 1.3 mi | show |
Trai Ha Trại Hà | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Que Duong Quê Dương | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
GJong Chue Đồng Chuế | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Lac Xa Lạc Xá | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Pho Moi Phố Mới | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Nghiem Thon Nghiêm Thôn | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Thinh Long Thịnh Long | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
GJa Thinh Đa Thịnh | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Bui Ben Bùi Bến | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Trai Lua Trại Lưa | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Phuong Mao Phương Mao | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Can Vu Can Vũ | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Mao Lai Mao Lại | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Ha Lieu Hà Liễu | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Le GJo Lê Độ | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Yen Tap Cao Yên Tập Cao | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Yen GJiem Yên Điệm | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Mao Trung Mao Trung | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Viet Hung Việt Hưng | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Bat Phi Bất Phí | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Yen Thinh Yên Thịnh | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Thon Lua Thôn Lưa | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Thong Thien Thông Thiên | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Chua Duoi Chùa Duối | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Dai Lien Dại Liễn | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Yen Ha Yên Hà | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Mao Roc Mao Rộc | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Phu Lang Phù Lang | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Viet Van Việt Vân | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Thon Guot Thôn Guột | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Yen Phuong Yên Phương | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Mao Yen Mao Yên | - | 3.9 km 2.5 mi | show |
Xom Mit Xóm Mít | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Giang Lieu Giang Liễu | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
An Thai An Thái | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Yen GJinh Yên Đình | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Tan Son Tân Sơn | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
GJong Vien Thuong Đông Viên Thượng | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Yen Son Yên Sơn | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Phu Luong Phù Lương | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Xom Chua Xóm Chùa | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Xom Ben Xóm Bến | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Xuan Binh Xuân Bình | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Lien Thuong Liễn Thượng | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Dung Quyet Dũng Quyết | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Yen Ngo Yên Ngô | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Lien Ha Liễn Hạ | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xa Loan Xa Loan | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ngu GJai Ngư Đại | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Yen Tap Nui Yên Tập Núi | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Trai Tron Trại Tròn | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Vinh The Vĩnh Thế | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Cam Chang Cẩm Chàng | - | 4.9 km 3.1 mi | show |