Places in Vietnam with BA
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with BA
There are 5.010 places in Vietnam beginning with 'BA' (in alphabetical order).
151 - 200 of 5010 places
« 1 2 3 [4] 5 6 7 8 9 ... 101 »
Page 4: Ba Xet to Bac Hoa
Place | No | Region | Population |
Ba Xet Ba Xet | 151. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Ba Xuan Ba Xuân | 152. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Ba Yu M'peul Ba Yu M’peul | 153. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Ba Yu Phu Ba Yu Phu | 154. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Ba Yu Raye Ba Yu Raye | 155. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Babin Babin | 156. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Babueur Aroune Babueur Aroune | 157. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Bac Ai Bác Ái | 158. | Ninh Thuan Ninh Thuận | - |
Bac Ai Bắc Ái | 159. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
Bac Ba Bac Ba | 160. | Yen Bai Yên Bái | - |
Bac Ban Bác Ban | 161. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Bac Ban Bắc Ban | 162. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Ban Bàc Ban | 163. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Bang Bắc Bằng | 164. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Bac Be Bắc Bé | 165. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Bac Bin Bắc Bin | 166. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Bac Binh Bắc Bình | 167. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Binh Bắc Bình | 168. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
Bac Biu Bắc Bìu | 169. | Ha Giang Hà Giang | - |
Bac Bo Son Bắc Bố Sơn | 170. | Nghe An Nghệ An | - |
Bac Buong Bác Buong | 171. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Bac Ca Bắc Ca | 172. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Bac Ca Bắc Cá | 173. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Cai Bac Cai | 174. | Lao Cai Lào Cai | - |
Bac Cat Bắc Cát | 175. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Bac Cau Bắc Cầu | 176. | Hanoi Hanoi | - |
Bac Chi Bắc Chi | 177. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Bac Chu Bác Chú | 178. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Cong Bắc Cong | 179. | Lao Cai Lào Cai | - |
Bac Cuong Bắc Cường | 180. | Nam Dinh Nam Định | - |
Bac Cuong Bắc Cường | 181. | Son La Sơn La | - |
Bac Danh Bắc Danh | 182. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Dinh Bắc Dinh | 183. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Don Bắc Dòn | 184. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Dung Dong Băc Dung Dộng | 185. | Ha Giang Hà Giang | - |
Bac Giang Bắc Giang | 186. | Bac Giang Bắc Giang | 53,728 |
Bac Giap Bắc Giap | 187. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac GJoai Bắc Đoài | 188. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac GJong Bắc Đồng | 189. | Nghe An Nghệ An | - |
Bac Ha Bắc Hà | 190. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Ha Bắc Hà | 191. | Lao Cai Lào Cai | - |
Bac Ha Bắc Hà | 192. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Bac Hai Bắc Hải | 193. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Hai Bắc Hải | 194. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Hai Bắc Hải | 195. | Nghe An Nghệ An | - |
Bac Hai Bắc Hải | 196. | Nghe An Nghệ An | - |
Bac Hen Bac Hen | 197. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Hoa Bắc Hòa | 198. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Hoa Bắc Hóa | 199. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Bac Hoa Bắc Hòa | 200. | Nghe An Nghệ An | - |
151 - 200 of 5010 places
« 1 2 3 [4] 5 6 7 8 9 ... 101 »