Places in Vietnam with BA
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with BA
There are 5.010 places in Vietnam beginning with 'BA' (in alphabetical order).
201 - 250 of 5010 places
« 1 2 3 4 [5] 6 7 8 9 10 ... 101 »
Page 5: Bac Hoi to Bac Phong Sinh
Place | No | Region | Population |
Bac Hoi Bắc Hội | 201. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Bac Hop Bắc Hợp | 202. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Hung Bắc Hưng | 203. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Bac Kan Bắc Kạn | 204. | Bac Kan Bắc Kạn | 17,701 |
Bac Keno Bac Keno | 205. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Kinh Bắc Kinh | 206. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac La Bác La | 207. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Bac Lac Bắc Lạc | 208. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Lam Bắc Lâm | 209. | Nghe An Nghệ An | - |
Bac Lang Bạc Lang | 210. | Ha Giang Hà Giang | - |
Bac Lang Bác Lang | 211. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Bac Lao Bac Lao | 212. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Bac Le Bắc Lê | 213. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Bac Liem Bạc Liêm | 214. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Bac Lien Bắc Liên | 215. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Lieu Bạc Liêu | 216. | Bac Lieu Bạc Liêu | 107,911 |
Bac Linh Bắc Lĩnh | 217. | Nghe An Nghệ An | - |
Bac Lu Bắc Lù | 218. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Bac Luc Bác Lục | 219. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Bac Lung Bắc Lũng | 220. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Bac Lung Bắc Lũng | 221. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Bac Lung Bắc Lũng | 222. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Ma Bác Mã | 223. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Bac Me Bắc Mê | 224. | Ha Giang Hà Giang | - |
Bac Mi Bắc Mi | 225. | Lao Cai Lào Cai | - |
Bac Minh Bằc Minh | 226. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Bac Mio Bac Mio | 227. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Bac Mo Bắc Mỏ | 228. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Bac Mong Bắc Mong | 229. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Mu Bac Mu | 230. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Muc Bắc Mục | 231. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Muoi Bac Muoi | 232. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Bac My Bắc Mỹ | 233. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Nac Bàc Nạc | 234. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Nam Bắc Nam | 235. | An Giang An Giang | - |
Bac Nam Bắc Nâm | 236. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Bac Nang Bac Nàng | 237. | Ha Giang Hà Giang | - |
Bac Nga Bắc Ngà | 238. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Bac Nghen Bắc Nghèn | 239. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Ngoc Linh Bắc Ngọc Linh | 240. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Bac Ngoi Bắc Ngòi | 241. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Bac Ngong Bàc Ngông | 242. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Bac Nguyen Bắc Nguyên | 243. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Bac Nhung Bằc Nhung | 244. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Bac Ninh Bắc Ninh | 245. | Bac Ninh Bắc Ninh | 43,564 |
Bac Noi Bắc Nội | 246. | Hai Duong Hải Dương | - |
Bac Pho Bắc Phố | 247. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Bac Phong Bắc Phong | 248. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Bac Phong Bắc Phong | 249. | Nghe An Nghệ An | - |
Bac Phong Sinh Bắc Phong Sinh | 250. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
201 - 250 of 5010 places
« 1 2 3 4 [5] 6 7 8 9 10 ... 101 »