Places in Vietnam with DI
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with DI
There are 104 places in Vietnam beginning with 'DI' (in alphabetical order).
51 - 100 of 104 places
« 1 [2] 3 »
Page 2: Dien My to Dinh Thuan
Place | No | Region | Population |
Dien My Diên Mỹ | 51. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Dien Ngoai Diễn Ngoại | 52. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Dien Noi Diễn Nội | 53. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Dien Pha Phuong Diẻn Pha Phương | 54. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Dien Phi Diên Phi | 55. | Nghe An Nghệ An | - |
Dien Phong Diền Phong | 56. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Dien Phuoc Diên Phước | 57. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Dien Son Diến Sơn | 58. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Dien Tho Hai Diên Thọ Hai | 59. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Dien Truong Diên Trương | 60. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Dien Truong Diên Trường | 61. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Dien Yen Diễn Yên | 62. | Nghe An Nghệ An | - |
Dienhmur Dienhmur | 63. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Dieu Ha Diêu Hạ | 64. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Dieu Quang Diêu Quang | 65. | Binh Dinh Bình Định | - |
Dieu Thuong Diêu Thượng | 66. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Dieu Tri Diêu Trì | 67. | Binh Dinh Bình Định | - |
Dieu Vien Diệu Viên | 68. | Phu Yen Phú Yên | - |
Ding Sac Ding Sac | 69. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Dinh Ba Dinh Bà | 70. | Dong Thap Đồng Tháp | - |
Dinh Cu Dinh Cự | 71. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Dinh Deng Dinh Deng | 72. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Dinh Dien Than Can Dinh Dien Than Can | 73. | Dong Thap Đồng Tháp | - |
Dinh Duong Dinh Duong | 74. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Dinh Giang Dĩnh Giang | 75. | Hai Duong Hải Dương | - |
Dinh GJien Bau Sen Dinh Điền Bàu Sen | 76. | Ca Mau Cà Mau | - |
Dinh GJien Buon Ho Dinh Điền Buôn Hô | 77. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Dinh GJien Cai San Dinh Điền Cái Sắn | 78. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Dinh GJien Cong GJa Dinh Điền Cống Đá | 79. | Ca Mau Cà Mau | - |
Dinh GJien Dak Menou Dinh Điền Dak Ménou | 80. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Dinh GJien Dak Quon Dinh Điền Dak Quon | 81. | Gia Lai Gia Lai | - |
Dinh GJien Don Phuc Dinh Điền Dôn Phục | 82. | Dong Thap Đồng Tháp | - |
Dinh GJien Ea Rock Dinh Điền Ea Rock | 83. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Dinh GJien GJon Hau Dinh Điền Đôn Hậu | 84. | Dong Thap Đồng Tháp | - |
Dinh GJien Hieu GJuc Dinh Điền Hiếu Đức | 85. | Dong Thap Đồng Tháp | - |
Dinh GJien Khanh Lam Dinh Điền Khánh Lâm | 86. | Ca Mau Cà Mau | - |
Dinh GJien Phu My Dinh Điền Phú Mỹ | 87. | Ca Mau Cà Mau | - |
Dinh GJien Quang Huu Dinh Điền Quảng Hữu | 88. | Long An Long An | - |
Dinh GJien Tham Trach Dinh Điền Thẩm Trạch | 89. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Dinh GJien Tham Trach Dinh Điền Thẩm Trạch | 90. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Dinh GJien Tho Son Dinh Điền Thồ Sơn | 91. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Dinh GJien Thuan Hanh Dinh Điền Thuần Hanh | 92. | Dak Nong Ðắk Nông | - |
Dinh GJien Xoa Dinh Điền Xoa | 93. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Dinh Khoa Dinh Khoa | 94. | Nghe An Nghệ An | - |
Dinh Luc Dĩnh Lục | 95. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Dinh Me Dinh Mè | 96. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Dinh Son Dĩnh Sơn | 97. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Dinh Son Dinh Son | 98. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Dinh Thi Dinh Thĩ | 99. | Nghe An Nghệ An | - |
Dinh Thuan Dịnh Thuận | 100. | Binh Dinh Bình Định | - |
51 - 100 of 104 places
« 1 [2] 3 »