Places in Vietnam with GI
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with GI
There are 333 places in Vietnam beginning with 'GI' (in alphabetical order).
51 - 100 of 333 places
« 1 [2] 3 4 5 6 7 »
Page 2: Gia Khau to Gia Te
Place | No | Region | Population |
Gia Khau Gia Khẫu | 51. | Lai Chau Lai Châu | - |
Gia Khau Gia Khẩu | 52. | Lao Cai Lào Cai | - |
Gia Kho Chay Gia Khô Chay | 53. | Yen Bai Yên Bái | - |
Gia Kiet Gia Kiết | 54. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Gia Kieu Gia Kiều | 55. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Gia La Gia La | 56. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Gia Lac Gia Lạc | 57. | Binh Dinh Bình Định | - |
Gia Lac Gia Lạc | 58. | Nghe An Nghệ An | - |
Gia Lac Gia Lạc | 59. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Gia Lach Gia Lach | 60. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Gia Lam Gia Lâm | 61. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Gia Lam Gia Lâm | 62. | Hanoi Hanoi | - |
Gia Lam Gia Lâm | 63. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Gia Lam Pho Gia Lâm Pho | 64. | Hanoi Hanoi | - |
Gia Le Gia Lê | 65. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Gia Leou Gia Léou | 66. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Gia Lo Gia Lo | 67. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Gia Lo Gia Lố | 68. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Gia Loc Gia Lộc | 69. | Hai Duong Hải Dương | - |
Gia Loc Gia Lộc | 70. | Hanoi Hanoi | - |
Gia Luan Gia Luận | 71. | Haiphong Haiphong | - |
Gia Luong Gia Lương | 72. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Gia Mai Gia Mải | 73. | Lao Cai Lào Cai | - |
Gia Mien Noi Gia Miên Nội | 74. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Gia Mon Gia Môn | 75. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Gia My Gia Mỹ | 76. | Nghe An Nghệ An | - |
Gia My Gia Mỹ | 77. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Gia Ngai Gia Ngãi | 78. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Gia Ngan Duoi Gia Ngan Dưới | 79. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Gia Ngan Tren Gia Ngan Trên | 80. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Gia Nghia Gia Nghĩa | 81. | Dak Nong Ðắk Nông | 61,413 |
Gia Oc Sach Gia Ốc Sách | 82. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Gia Phong Gia Phong | 83. | Haiphong Haiphong | - |
Gia Phu Gia Phú | 84. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Gia Phu Gia Phú | 85. | Lao Cai Lào Cai | - |
Gia Phu Gia Phù | 86. | Son La Sơn La | - |
Gia Phu Hai Gia Phú Hai | 87. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Gia Phung Gia Phùng | 88. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Gia Phuoc Gia Phước | 89. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Gia Quat Ha Gia Quat Ha | 90. | Hanoi Hanoi | - |
Gia Quat Thuong Gia Quat Thuong | 91. | Hanoi Hanoi | - |
Gia Rai Giá Rai | 92. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Gia Rang Gia Răng | 93. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Gia Ray Gia Ray | 94. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Gia Rot Gia Rót | 95. | Ninh Thuan Ninh Thuận | - |
Gia Ru Gia Ru | 96. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Gia Son Gia Sơn | 97. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Gia Son Giá Sơn | 98. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Gia Tan Gia Tân | 99. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Gia Te Gia Tè | 100. | Lai Chau Lai Châu | - |
51 - 100 of 333 places
« 1 [2] 3 4 5 6 7 »