Places in Vietnam with GI
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with GI
There are 333 places in Vietnam beginning with 'GI' (in alphabetical order).
101 - 150 of 333 places
« 1 2 [3] 4 5 6 7 »
Page 3: Gia Thanh to Giang Ta Tchay
Place | No | Region | Population |
Gia Thanh Gia Thạnh | 101. | Binh Dinh Bình Định | - |
Gia Thanh Gia Thạnh | 102. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Gia Thien Gia Thiện | 103. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Gia Tho Gia Thọ | 104. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Gia Thon Gia Thôn | 105. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Gia Thon Gia Thốn | 106. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Gia Thuan Gia Thuận | 107. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Gia Thuong Gia Thượng | 108. | Hanoi Hanoi | - |
Gia Thuong Gia Thượng | 109. | Lao Cai Lào Cai | - |
Gia Thuy Thuong Gia Thủy Thượng | 110. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Gia Trung Gia Trung | 111. | Hanoi Hanoi | - |
Gia Vai Gia Vài | 112. | Ha Giang Hà Giang | - |
Gia Vai Gia Vài | 113. | Ha Giang Hà Giang | - |
Gia Voi Gia Voi | 114. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Gia Vuc Gia Vực | 115. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Giac Long Giác Lông | 116. | Son La Sơn La | - |
Giai Co Giải Cờ | 117. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Giai GJong Giải Động | 118. | Ha Nam Hà Nam | - |
Giai Ha Giai Hạ | 119. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Giai Lac Giai Lạc | 120. | Hanoi Hanoi | - |
Giai Le Giai Lệ | 121. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Giai Son Giai Sơn | 122. | Phu Yen Phú Yên | - |
Giai Uan Giai Uan | 123. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Gian GJong Gián Động | 124. | Haiphong Haiphong | - |
Gian Khan Gian Khan | 125. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Giang Bac Giăng Bắc | 126. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Giang Bui Giang Bui | 127. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Giang Cai Giang Cái | 128. | Yen Bai Yên Bái | - |
Giang Cau Giang Câu | 129. | Lai Chau Lai Châu | - |
Giang Cha Giàng Cha | 130. | Lao Cai Lào Cai | - |
Giang Che Giang Ché | 131. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Giang Chu Giàng Chù | 132. | Ha Giang Hà Giang | - |
Giang Du Giăng Dư | 133. | Dak Nong Ðắk Nông | - |
Giang Gia Giàng Gia | 134. | Lao Cai Lào Cai | - |
Giang GJai Giang Đại | 135. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Giang GJong Giang Đông | 136. | Da Nang Da Nang | - |
Giang GJong Giang Đông | 137. | Lao Cai Lào Cai | - |
Giang Hoa Giảng Hòa | 138. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Giang Hou Giang Hou | 139. | Lai Chau Lai Châu | - |
Giang Krieng Giang Kriêng | 140. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Giang Lieu Giang Liễu | 141. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Giang Lo Hai Giang Lô Hai | 142. | Kon Tum Kon Tum | - |
Giang Ma Giang Ma | 143. | Lai Chau Lai Châu | - |
Giang Minh Giang Minh | 144. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Giang Mung Pho Giàng Mưng Pho | 145. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Giang Ngu Giáng Ngự | 146. | Ca Mau Cà Mau | - |
Giang Phi Giảng Phì | 147. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Giang Son Giang Sơn | 148. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Giang Ta Giàng Tả | 149. | Lao Cai Lào Cai | - |
Giang Ta Tchay Giang Tả Tchay | 150. | Lao Cai Lào Cai | - |
101 - 150 of 333 places
« 1 2 [3] 4 5 6 7 »