Places in Vietnam with NG
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with NG
There are 548 places in Vietnam beginning with 'NG' (in alphabetical order).
501 - 548 of 548 places
« 1 ... 6 7 8 9 10 [11]
Page 11: Ngu Lao to Nguyet Tinh
Place | No | Region | Population |
Ngu Lao Ngũ Lão | 501. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Ngu Nghi Ngu Nghi | 502. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Ngu Phuc Ngũ Phúc | 503. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Ngu Phuc Ngũ Phúc | 504. | Nghe An Nghệ An | - |
Ngu Phuoc Ngũ Phườc | 505. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | - |
Ngu Thon Ngư Thôn | 506. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Ngu Thuong Ngũ Thượng | 507. | Nghe An Nghệ An | - |
Ngu Uyen Ngư Uyên | 508. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nguoc Lai Nguoc Lai | 509. | Son La Sơn La | - |
Nguon Nhan Ngươn Nhạn | 510. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nguon Rao Nguồn Rào | 511. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Nguong GJuc Ngưỡng Đưc | 512. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nguu Phuong Nuu Ngưu Phương Nưu | 513. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nguu Son Ngưu Sơn | 514. | - | |
Nguu Suong Giao Ngưu Sương Giao | 515. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nguu Suong Meo Ngưu Sương Mèo | 516. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nguu Tri Ngưu Trì | 517. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nguu Trung Ngưu Trung | 518. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nguyen An Nguyên An | 519. | Phu Yen Phú Yên | - |
Nguyen Du Nguyen Du | 520. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nguyen Hue Nguyễn Huệ | 521. | Nghe An Nghệ An | - |
Nguyen Khe Nguyên Khê | 522. | Hanoi Hanoi | - |
Nguyen Minh Nguyên Minh | 523. | Nghe An Nghệ An | - |
Nguyen Ngoai Nguyên Ngoại | 524. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Nguyen Phuc Nguyen Phuc | 525. | Yen Bai Yên Bái | - |
Nguyen Tang Nguyễn Tăng | 526. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Nguyen Thon Nguyễn Thôn | 527. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Nguyen Thuong Nguyên Thượng | 528. | Nghe An Nghệ An | - |
Nguyen Thuong Nguyên Thượng | 529. | Nghe An Nghệ An | - |
Nguyen Trai Nguyễn Trãi | 530. | Nghe An Nghệ An | - |
Nguyen Xa Nguyễn Xá | 531. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nguyen Xa Nguyễn Xá | 532. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nguyen Xa Nguyễn Xá | 533. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Nguyen Xa Nguyên Xá | 534. | Thai Binh Thái Bình | - |
Nguyen Xa Nguyên Xá | 535. | Thai Binh Thái Bình | - |
Nguyen Xi Nguyen Xi | 536. | Nghe An Nghệ An | - |
Nguyen Xuan Nguyên Xuân | 537. | Phu Yen Phú Yên | - |
Nguyet An Nguyệt Ấn | 538. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nguyet Ang Nguyệt Áng | 539. | Hanoi Hanoi | - |
Nguyet Chu Nguyệt Chư | 540. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nguyet Hang Nguyệt Hạng | 541. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Nguyet Hoa Nguyệt Hòa | 542. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Nguyet Lam Nguyet Lam | 543. | Thai Binh Thái Bình | - |
Nguyet Lang Nguyệt Lạng | 544. | Nghe An Nghệ An | - |
Nguyet Lang A Nguyệt Lãng A | 545. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Nguyet Mai Nguyệt Mai | 546. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nguyet Quang Nguyet Quang | 547. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nguyet Tinh Nguyệt Tỉnh | 548. | Nghe An Nghệ An | - |
501 - 548 of 548 places
« 1 ... 6 7 8 9 10 [11]