Places in Vietnam with NI
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with NI
There are 96 places in Vietnam beginning with 'NI' (in alphabetical order).
51 - 96 of 96 places
« 1 [2]
Page 2: Ninh Lam to Niu Tseang
Place | No | Region | Population |
Ninh Lam Ninh Lâm | 51. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ninh Lao Ninh Lão | 52. | Ha Nam Hà Nam | - |
Ninh Liet Ninh Liệt | 53. | Hanoi Hanoi | - |
Ninh Loi Ninh Lợi | 54. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Ninh Long Ninh Long | 55. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Ninh Ma Ninh Mã | 56. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ninh Mat Ninh Mật | 57. | Nam Dinh Nam Định | - |
Ninh Mat Ninh Mât | 58. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Ninh Mon Ninh Môn | 59. | Hanoi Hanoi | - |
Ninh Mon Ninh Môn | 60. | Yen Bai Yên Bái | - |
Ninh My Ninh Mỹ | 61. | Nam Dinh Nam Định | - |
Ninh Phu Ninh Phu | 62. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ninh Phuc Ninh Phúc | 63. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Ninh Phung Ninh Phung | 64. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ninh Phuoc Ninh Phước | 65. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Ninh Phuoc Ninh Phước | 66. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ninh Quang Ninh Quang | 67. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ninh Qui Ninh Qứi | 68. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Ninh Son Ninh Sơn | 69. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Ninh Son Ninh Sơn | 70. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Ninh Tau Ninh Tâu | 71. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Ninh Thanh Ninh Thành | 72. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Ninh Thanh Hai Ninh Thanh Hai | 73. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Ninh Thanh Mot Ninh Thanh Một | 74. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Ninh Tho Ninh Thọ | 75. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ninh Thuan Ninh Thuận | 76. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Ninh Tien Ninh Tiến | 77. | Ha Giang Hà Giang | - |
Ninh Tiep Ninh Tiêp | 78. | Haiphong Haiphong | - |
Ninh Tinh Ninh Tịnh | 79. | Phu Yen Phú Yên | - |
Ninh Trap Ninh Trấp | 80. | Hai Duong Hải Dương | - |
Ninh Tuyen Ninh Tuyên | 81. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Ninh Vo Ninh Vo | 82. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Ninh Vu Ninh Vũ | 83. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Ninh Xa Ninh Xà | 84. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Ninh Xa Ninh Xá | 85. | Hai Duong Hải Dương | - |
Ninh Xa Nình Xá | 86. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Ninh Xa Ninh Xá | 87. | Nam Dinh Nam Định | - |
Ninh Xa Ninh Xá | 88. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Ninh Xuyen Ninh Xuyên | 89. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Niou Sang Niou Sang | 90. | Ha Giang Hà Giang | - |
Niou Sang Niou Sang | 91. | Lao Cai Lào Cai | - |
Niou Tsang Niou Tsang | 92. | Lao Cai Lào Cai | - |
Niu Co San Chai Nìu Cò San Chai | 93. | Lao Cai Lào Cai | - |
Niu Co San Chai Nìu Cò San Chai | 94. | Lao Cai Lào Cai | - |
Niu Tseang Nìu Tséang | 95. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Niu Tseang Niu Tseang | 96. | Lai Chau Lai Châu | - |
51 - 96 of 96 places
« 1 [2]