Places in Vietnam with PH
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with PH
There are 1.735 places in Vietnam beginning with 'PH' (in alphabetical order).
1651 - 1700 of 1735 places
« 1 ... 29 30 31 32 33 [34] 35 »
Page 34: Phuong Ky to Phuong Tieu
Place | No | Region | Population |
Phuong Ky Phương Ky | 1651. | Nghe An Nghệ An | - |
Phuong La Phương La | 1652. | Thai Binh Thái Bình | - |
Phuong La GJoai Phương La Đoài | 1653. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phuong Lac Phương Lạc | 1654. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Phuong Lam Phương Lâm | 1655. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Phuong Lam Phương Lâm | 1656. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Phuong Lam Phương Lâm | 1657. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Phuong Lan Phương Lan | 1658. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phuong Lan Phương Lan | 1659. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phuong Lang Phương Lăng | 1660. | Haiphong Haiphong | - |
Phuong Lang Thuong Phương Lang Thượng | 1661. | Haiphong Haiphong | - |
Phuong Lap Phường Lập | 1662. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Phuong Let Phương Lèt | 1663. | Nam Dinh Nam Định | - |
Phuong Lich Phương Lịch | 1664. | Nghe An Nghệ An | - |
Phuong Lien Phượng Liễn | 1665. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Phuong Linh Phương Lĩnh | 1666. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong Linh Phương Linh | 1667. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phuong Luu Phượng Lưu | 1668. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phuong Luu Phương Lưu | 1669. | Phu Yen Phú Yên | - |
Phuong Mao Phương Mao | 1670. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phuong Moi Phương Mới | 1671. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phuong My Phương Mỹ | 1672. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong My Phương Mỹ | 1673. | Haiphong Haiphong | - |
Phuong My Thanh Phường Mỹ Thành | 1674. | Da Nang Da Nang | - |
Phuong Ngac Phương Ngac | 1675. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
Phuong Nham Phương Nham | 1676. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phuong Nhon Phương Nhỡn | 1677. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phuong Nhue Phương Nhuệ | 1678. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phuong Phi Phương Phi | 1679. | Binh Dinh Bình Định | - |
Phuong Phong Phương Phong | 1680. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong Phu Phương Phú | 1681. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Phuong Quan Phương Quần | 1682. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phuong Quan Phương Quan | 1683. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phuong Quan Phương Quan | 1684. | Thai Binh Thái Bình | - |
Phuong Quang San Phường Quang San | 1685. | Da Nang Da Nang | - |
Phuong Quoi A Phương Qưới A | 1686. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Phuong Ranh Phường Rạnh | 1687. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Phuong Sau Phường Sáu | 1688. | Phu Yen Phú Yên | - |
Phuong So Phượng Sồ | 1689. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Phuong Son Phương Sơn | 1690. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phuong Son Phương Sơn | 1691. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong Son Phương Son | 1692. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phuong Son Cong Phường Sơn Công | 1693. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Phuong Tan Phương Tân | 1694. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong Tan Phương Tân | 1695. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Phuong Thai Phương Thái | 1696. | Binh Dinh Bình Định | - |
Phuong Thanh Phương Thanh | 1697. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phuong Thuong Phương Thượng | 1698. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Phuong Tich Phương Tích | 1699. | Nghe An Nghệ An | - |
Phuong Tieu Phương Tiễu | 1700. | Quang Binh Quảng Bình | - |
1651 - 1700 of 1735 places
« 1 ... 29 30 31 32 33 [34] 35 »